1-
to bring
2-
to take
3-
to bring back
to bring
b
b
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
Đóng
Đăng nhập
(đem)
mang
to come to a place with someone or something
Thông Tin Ngữ Pháp:
Vị ngữ chuyển tiếp
to take
t
t
a
eɪ
k
k
e

(đưa)
mang
to move or carry a thing or person from one location to a different one
Thông Tin Ngữ Pháp:
Vị ngữ chuyển tiếp
to bring back
/bɹˈɪŋ bˈæk/

(mang trở lại)
đem trở lại
to make something or someone return or be returned to a particular place or condition
Thông Tin Ngữ Pháp:
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
back
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 3 từ trong tổng số undefined. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
