reviewXem lạichevron down
1 / 10
Thoát
1-
to change
2-
to get
3-
to get
4-
to get
5-
to get
6-
to get back
7-
to get
8-
to get married
9-
to get up
10-
to get on
to change
to change
Động từ
ch
ʧ
a
n
n
g
ʤ
e
(biến đổi)

(biến đổi)

thay đổi

to not stay the same and as a result become different

stay

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(trải qua)

(trải qua)

đạt được

to experience a specific condition, state, or action

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(được)

(được)

mua

to obtain something by paying an amount of money for it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(đi xe)

(đi xe)

lấy

to use a taxi, bus, train, plane, etc. for transportation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(có được)

(có được)

nhận

to receive or come to have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to get back
to get back
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈbæk/
(quay trở lại)

(quay trở lại)

trở lại

to return to a place, state, or condition

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
back
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(đến)

(đến)

đi đến

to reach a specific place

leave

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to [get] married
to get married
Cụm từ
uk flag
/ɡɛt mˈæɹɪd/
N/A

N/A

Collocation

to legally become someone's wife or husband

to get up
to get up
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈʌp/
(đứng lên)

(đứng lên)

đứng dậy

to get on our feet and stand up

sit down

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
up
to get on
to get on
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɑn/
(vào)

(vào)

lên

to enter a bus, ship, airplane, etc.

get off

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
on

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 10 từ trong tổng số undefined. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice