reviewXem lạichevron down
English Vocabulary in Use - Pre-intermediate & Intermediate /

079. Phrasal Verbs 1: Form and Meaning

1 / 22
Thoát
1-
to fall over
2-
to find out
3-
to give away
4-
to look up
5-
to sort out
6-
to get on with
7-
to wake up
8-
to hurry up
9-
to save up
10-
to lie down
11-
to take back
12-
to put back
13-
to go back
14-
to give up
15-
to carry on
16-
to take on
17-
to go away
18-
to go away
19-
to pick up
20-
to pick up
21-
to put on
22-
to put on
lesson summary
to fall over
to fall over
Động từ
uk flag
/fˈɔːl ˈoʊvɚ/
(vấp ngã)

(vấp ngã)

ngã

to lose one's balance and fall to the ground, typically by accident or as a result of tripping

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fall
phần từ của cụm từ
over
to find out
to find out
Động từ
uk flag
/faɪnd ˈaʊt/
(biết được)

(biết được)

khám phá

to discover or become aware of a piece of information or a fact

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
find
phần từ của cụm từ
out
to give away
to give away
Động từ
uk flag
/ɡˈɪv ɐwˈeɪ/
(cho đi)

(cho đi)

tặng

to give something as a gift or donation to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
give
phần từ của cụm từ
away
to look up
to look up
Động từ
uk flag
/lʊk ˈʌp/
(tìm kiếm)

(tìm kiếm)

tra cứu

to try to find information in a dictionary, computer, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
up
to sort out
Động từ
uk flag
/sˈɔːɹt ˈaʊt/
(sắp xếp lại)

(sắp xếp lại)

giải quyết

to resolve a problem or difficulty by finding a solution or answer

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
sort
phần từ của cụm từ
out
to get on with
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɑːn wɪð/
(có mối quan hệ tốt với)

(có mối quan hệ tốt với)

hòa hợp với

to have a good relationship with someone

Dialectbritish flagBritish

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
on with
to wake up
to wake up
Động từ
uk flag
/ˈweɪk ˈʌp/
(dậy)

(dậy)

thức dậy

to no longer be asleep

fall asleep

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
wake
phần từ của cụm từ
up
to hurry up
to hurry up
Động từ
uk flag
/ˈhɝi ˈʌp/
(khẩn trương)

(khẩn trương)

nhanh lên

to act more quickly because there is not much time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hurry
phần từ của cụm từ
up
to save up
to save up
Động từ
uk flag
/sˈeɪv ˈʌp/
(để dành)

(để dành)

tiết kiệm

to set money or resources aside for future use

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
save
phần từ của cụm từ
up
to lie down
to lie down
Động từ
uk flag
/lˈaɪ dˈaʊn/
(nghỉ ngơi)

(nghỉ ngơi)

nằm xuống

to put one's body in a flat position in order to sleep or rest

arise

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
lie
phần từ của cụm từ
down
to take back
to take back
Động từ
uk flag
/tˈeɪk bˈæk/
(đem trở lại)

(đem trở lại)

mang trả lại

to return something to its original location, owner, or starting point

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
back
to put back
Động từ
uk flag
/pˌʊt bˈæk/
(trả lại)

(trả lại)

đặt lại

to return something to its original place or position

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
back
to go back
to go back
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ bˈæk/
(trở lại)

(trở lại)

quay lại

to return to a previous location, position, or state

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
back
to give up
to give up
Động từ
uk flag
/ɡɪv ʌp/
(bỏ cuộc)

(bỏ cuộc)

từ bỏ

to stop or end an activity or state

continue

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
give
phần từ của cụm từ
up
to carry on
to carry on
Động từ
uk flag
/kˈæɹi ˈɑːn/
(tiến hành)

(tiến hành)

tiếp tục

to choose to continue an ongoing activity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
carry
phần từ của cụm từ
on
to take on
to take on
Động từ
uk flag
/tˈeɪk ˈɑːn/
(tuyển dụng)

(tuyển dụng)

thuê

to hire someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
on
to go away
to go away
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐwˈeɪ/
(rời đi)

(rời đi)

đi xa

to move from a person or place

come

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
away
to go away
to go away
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐwˈeɪ/
(rời đi)

(rời đi)

đi xa

to temporarily leave one's home, typically for a vacation

arrive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
away
to pick up
to pick up
Động từ
uk flag
/ˈpɪk ˈʌp/
(nâng lên)

(nâng lên)

nhặt lên

to take and lift something or someone up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pick
phần từ của cụm từ
up
to pick up
to pick up
Động từ
uk flag
/ˈpɪk ˈʌp/
(chở đi nhờ)

(chở đi nhờ)

đón

to let a person waiting by a road or street to get inside one's vehicle and give them a ride

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pick
phần từ của cụm từ
up
to put on
Động từ
uk flag
/pʊt ɑːn/
(khởi động)

(khởi động)

bật

to turn on a device or machine, such as a television or computer

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
on
to put on
to put on
Động từ
uk flag
/pʊt ɑːn/
(đội)

(đội)

mặc

to place or wear something on the body, including clothes, accessories, etc.

take off

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
on

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số undefined. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice