Sơ cấp 2 0/40 Bài học
vivi
Physical Actions & Expressions

#1
12Từ
6phút

Hành động và biểu hiện vật lý

Engagement & Behavior

#2
14Từ
7phút

Sự tương tác & Hành vi

Natural Elements & Environments

#3
13Từ
7phút

Yếu tố tự nhiên & môi trường

Artistic Productions & Entertainment

#4
14Từ
7phút

Sản xuất nghệ thuật & giải trí

Professions & Work Environment

#5
12Từ
6phút

Nghề nghiệp và Môi trường làm việc

Competition & Sports

#6
14Từ
7phút

Thi đấu & Thể thao

Qualities & Conditions

#7
12Từ
6phút

Phẩm chất & Điều kiện

Occupations

#8
12Từ
6phút

Nghề nghiệp

Opposing Qualities

#9
14Từ
7phút

Những phẩm chất đối lập

Retail & Travel

#10
14Từ
7phút

Bán lẻ & Du lịch

Interactions & Actions

#11
14Từ
7phút

Tương tác và hành động

Edibles

#12
13Từ
7phút

ăn được

Linguistic Elements

#13
10Từ
5phút

Yếu tố ngôn ngữ

States & Characteristics

#14
11Từ
6phút

Trạng thái & Đặc điểm

Dressing & Shopping Essentials

#15
12Từ
6phút

Những thứ cần thiết về trang phục và mua sắm

Time & History

#16
11Từ
6phút

Lịch sử thời gian

Languages

#17
12Từ
6phút

Ngôn ngữ

Wild Beings

#18
15Từ
8phút

sinh vật hoang dã

Cognition & Decision-Making

#19
13Từ
7phút

Nhận thức và ra quyết định

Places & Measures

#20
13Từ
7phút

Địa điểm & Biện pháp

Society & Progress

#21
11Từ
6phút

Xã hội & Tiến bộ

Sports & Physical Activities

#22
12Từ
6phút

Hoạt động thể thao & thể chất

Verbs of Technology

#23
15Từ
8phút

Động từ công nghệ

Life & Health Issues

#24
13Từ
7phút

Các vấn đề về Đời sống & Sức khỏe

Anatomy & Appearance

#25
12Từ
6phút

Giải phẫu và ngoại hình

Workplace Management & Operations

#26
13Từ
7phút

Quản lý và vận hành nơi làm việc

Spatial Relations & Concepts

#27
13Từ
7phút

Quan hệ không gian & khái niệm

Concepts & Ideas

#28
12Từ
6phút

Khái niệm & Ý tưởng

Online & Digital

#29
13Từ
7phút

Trực tuyến & Kỹ thuật số

Adverbs of Manner, Certainty, & Contrast

#30
12Từ
6phút

Trạng từ chỉ cách thức, sự chắc chắn và độ tương phản

Mobility & Transport

#31
15Từ
8phút

Di chuyển & Vận tải

Social Structures & Interactions

#32
11Từ
6phút

Cấu trúc xã hội và tương tác

Conflict & Defense

#33
13Từ
7phút

Xung đột & Phòng thủ

Gatherings & Enjoyment

#34
13Từ
7phút

Tụ họp & thưởng thức

Pronouns & Prepositions

#35
10Từ
5phút

Đại từ và giới từ

Household Essentials & Devices

#36
12Từ
6phút

Thiết bị & Thiết yếu Gia dụng

Entertainment & News

#37
14Từ
7phút

Tin tức giải trí

Perception & Communication

#38
12Từ
6phút

Nhận thức và Truyền thông

Adverbs of Time, Degree, & Direction

#39
11Từ
6phút

Trạng từ chỉ thời gian, mức độ và phương hướng

Language Constructs

#40
11Từ
6phút

Cấu trúc ngôn ngữ

cloudcloudcloudcloudcloud
cloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloud
cloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloud
cloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloud
cloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloudcloud