1-
hello
2-
goodbye
3-
hi
4-
bye
5-
good morning
6-
good afternoon
7-
good evening
8-
good night
9-
thank you
10-
thanks
11-
please
12-
OK
13-
yes
14-
no
15-
sorry
16-
welcome
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Lesson 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
