reviewXem lạichevron down
1 / 25
Thoát
1-
to go on
2-
to come from
3-
to look for
4-
to figure out
5-
to deal with
6-
come on
7-
to find out
8-
to check out
9-
to get into
10-
to go ahead
11-
to turn out
12-
to get in
13-
to come up
14-
to pick up
15-
to set up
16-
to grow up
17-
to show up
18-
to end up
19-
to back off
20-
to depend on
21-
to relate to
22-
to refer to
23-
to work out
24-
to hold on
25-
to make up
to go on
to go on
Động từ
uk flag
/ɡoʊ ɑn/
(tiến hành)

(tiến hành)

tiếp tục

to continue without stopping

discontinue

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
on
to come from
to come from
Động từ
uk flag
/kˈʌm fɹʌm/
(có nguồn gốc từ)

(có nguồn gốc từ)

xuất phát từ

to have been born in a specific place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
from
to look for
to look for
Động từ
uk flag
/lˈʊk fɔːɹ/
(hy vọng)

(hy vọng)

mong đợi

to expect or hope for something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to figure out
to figure out
Động từ
uk flag
/fˈɪɡjɚɹ ˈaʊt/
(giải quyết)

(giải quyết)

tìm ra

to find the answer to a question or problem

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
figure
phần từ của cụm từ
out
to deal with
to deal with
Động từ
uk flag
/ˈdiːl wɪð/
(xử lý)

(xử lý)

giải quyết

to take the necessary action regarding someone or something specific

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
deal
phần từ của cụm từ
with
come on
come on
Câu
uk flag
/kˈʌm ˈɑːn/
N/A

N/A

used for encouraging someone to hurry

to find out
to find out
Động từ
uk flag
/faɪnd ˈaʊt/
(phát hiện)

(phát hiện)

tìm ra

to get information about something after actively trying to do so

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
find
phần từ của cụm từ
out
to check out
to check out
Động từ
uk flag
/ʧɛk ˈaʊt/
( làm thủ tục trả phòng)

( làm thủ tục trả phòng)

trả phòng

to leave a hotel after returning your room key and paying the bill

check in

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
check
phần từ của cụm từ
out
to get into
to get into
Động từ
uk flag
/ɡˈɛt ˌɪntʊ/
(bắt đầu tìm hiểu về)

(bắt đầu tìm hiểu về)

tham gia vào

to begin participating in, learning about, and developing a strong interest or passion for a particular activity, hobby, or topic

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
into
to go ahead
to go ahead
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐhˈɛd/
(tiến tới)

(tiến tới)

tiến hành

to initiate an action or task, particularly when someone has granted permission or in spite of doubts or opposition

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
ahead
to turn out
to turn out
Động từ
uk flag
/tˈɜːn ˈaʊt/
(trở thành)

(trở thành)

hóa ra

to emerge as a particular outcome

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
out
to get in
to get in
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɪn/
(đến nơi)

(đến nơi)

về đến

to arrive at home or at the place where one works

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
in
to come up
to come up
Động từ
uk flag
/kˈʌm ˈʌp/
(đi đến)

(đi đến)

tiến đến

to move toward someone, usually in order to talk to them

go

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
up
to pick up
to pick up
Động từ
uk flag
/ˈpɪk ˈʌp/
(cầm lên)

(cầm lên)

nhặt lên

to take and lift something or someone up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pick
phần từ của cụm từ
up
to set up
to set up
Động từ
uk flag
/sˈɛt ˈʌp/
(thiết lập)

(thiết lập)

thành lập

to establish a fresh entity, such as a company, system, or organization

abolish

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
set
phần từ của cụm từ
up
to grow up
to grow up
Động từ
uk flag
/ɡroʊ ˈʌp/
(lớn lên)

(lớn lên)

trưởng thành

to change from being a child into an adult little by little

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
grow
phần từ của cụm từ
up
to show up
to show up
Động từ
uk flag
/ʃˈoʊ ˈʌp/
(đến nơi)

(đến nơi)

xuất hiện

to arrive at an event or appointment where one is expected

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
show
phần từ của cụm từ
up
to end up
to end up
Động từ
uk flag
/ˈɛnd ˈʌp/
(rốt cuộc)

(rốt cuộc)

cuối cùng

to eventually reach or find oneself in a particular place, situation, or condition, often unexpectedly or as a result of circumstances

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
end
phần từ của cụm từ
up
to back off
to back off
Động từ
uk flag
/bˈæk ˈɔf/
(rút lui)

(rút lui)

lùi lại

to move away from a person, thing, or situation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
back
phần từ của cụm từ
off
to depend on
to depend on
Động từ
uk flag
/dɪpˈɛnd ˈɑːn/
(dựa vào)

(dựa vào)

phụ thuộc vào

to be determined or affected by something else

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
depend
phần từ của cụm từ
on
to relate to
Động từ
uk flag
/ɹɪlˈeɪt tuː/
(gắn liền với)

(gắn liền với)

liên quan đến

to be connected to or about a particular subject

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
relate
phần từ của cụm từ
to
to refer to
to refer to
Động từ
uk flag
/ɹɪfˈɜː tuː/
(đề cập đến)

(đề cập đến)

tham chiếu đến

to have a connection with a particular person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
refer
phần từ của cụm từ
to
to work out
to work out
Động từ
uk flag
/wˈɜːk ˈaʊt/
(tập thể dục)

(tập thể dục)

tập luyện

to exercise in order to get healthier or stronger

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
work
phần từ của cụm từ
out
to hold on
to hold on
Động từ
uk flag
/hˈoʊld ˈɑːn/
(giữ lại một lát)

(giữ lại một lát)

chờ một chút

to tell someone to wait or pause what they are doing momentarily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hold
phần từ của cụm từ
on
to make up
to make up
Động từ
uk flag
/mˌeɪk ˈʌp/
(tạo ra)

(tạo ra)

bịa đặt

to create a false or fictional story or information

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
make
phần từ của cụm từ
up

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 1 - 25 Phrasal Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice