reviewXem lạichevron down
1 / 25
Thoát
1-
to eat
2-
to believe
3-
to write
4-
to speak
5-
to laugh
6-
to wait
7-
to run
8-
to begin
9-
to stop
10-
to buy
11-
to lose
12-
to pay
13-
to read
14-
to hit
15-
to include
16-
to build
17-
to hold
18-
to allow
19-
to stay
20-
to spend
21-
to sit
22-
to follow
23-
to grow
24-
to lead
25-
to continue
to eat
To eat
/i:t/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ea
i:
t
t
(thưởng thức)

(thưởng thức)

ăn

Động từ

to put food into the mouth, then chew and swallow it

example
Ví dụ
click on words
They enjoy eating pizza on Friday nights.
He was too busy to eat lunch due to back-to-back meetings.
We ate sushi for the first time and loved it.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to believe
To believe
/bɪli:v/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
e
ɪ
l
l
ie
i:
v
v
e
(tin tưởng)

(tin tưởng)

tin

Động từ

to accept something to be true even without proof

antonymdisbelieve

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to write
To write
/raɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
r
r
i
t
t
e
(ghi)

(ghi)

viết

Động từ

to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to speak
To speak
/spi:k/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
p
p
ea
i:
k
k
(trao đổi)

(trao đổi)

nói chuyện

Động từ

to talk to someone about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to laugh
To laugh
/læf/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
augh
æf
(khúc khích)

(khúc khích)

cười

Động từ

to make happy sounds and move our face like we are smiling because something is funny

antonymcry

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to wait
To wait
/weɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
ai
t
t
(đợi)

(đợi)

chờ

Động từ

to not leave until a person or thing is ready or present or something happens

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to run
To run
/rʌn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
u
ʌ
n
n
(lao)

(lao)

chạy

Động từ

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to begin
To begin
/bɪgɪn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
e
ɪ
g
g
i
ɪ
n
n
(khởi đầu)

(khởi đầu)

bắt đầu

Động từ

to do or experience the first part of something

antonymend

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to stop
To stop
/stɑ:p/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
o
ɑ:
p
p
(ngừng lại)

(ngừng lại)

dừng lại

Động từ

to not move anymore

antonymstart

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to buy
To buy
/baɪ/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
u
y
(sắm)

(sắm)

mua

Động từ

to get something in exchange for paying money

antonymsell

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lose
To lose
/lu:z/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
o
u:
s
z
e
(lạc)

(lạc)

mất

Động từ

to not know the location of a thing or person and be unable to find it

antonymfind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pay
To pay
/peɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
a
e
y
ɪ
(thanh toán)

(thanh toán)

trả

Động từ

to give someone money in exchange for goods or services

to read
To read
/rɛd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
ea
ɛ
d
d
(nghiên cứu)

(nghiên cứu)

đọc

Động từ

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hit
To hit
/hɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
i
ɪ
t
t
(cú)

(cú)

đánh

Động từ

to strike someone or something with force using one's hand or an object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to include
To include
/ɪnklu:d/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
i
ɪ
n
n
c
k
l
l
u
u:
d
d
e
(bao hàm)

(bao hàm)

bao gồm

Động từ

to have something as a part of the whole

antonymexclude

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to build
To build
/bɪld/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
ui
ɪ
l
l
d
d
(lắp ráp)

(lắp ráp)

xây dựng

Động từ

to put together different materials such as brick to make a building, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hold
To hold
/hoʊld/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
o
l
l
d
d
(nắm)

(nắm)

cầm

Động từ

to have in your hands or arms

antonymlet go of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to allow
To allow
/əlaʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
a
ə
ll
l
o
a
w
ʊ
(thừa nhận)

(thừa nhận)

cho phép

Động từ

to let someone or something do a particular thing

antonymforbid

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stay
To stay
/steɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
a
e
y
ɪ
(giữ lại)

(giữ lại)

ở lại

Động từ

to remain in a particular place

antonymmove

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to spend
To spend
/spɛnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
p
p
e
ɛ
n
n
d
d
(dùng tiền)

(dùng tiền)

chi tiêu

Động từ

to use money as a payment for services, goods, etc.

to sit
To sit
/sɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
t
t
(đặt mông)

(đặt mông)

ngồi

Động từ

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

antonymstand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to follow
To follow
/fɑ:loʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
o
ɑ:
ll
l
o
w
(đi theo)

(đi theo)

theo

Động từ

to move or travel behind someone or something

antonymprecede

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to grow
To grow
/groʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
g
g
r
r
o
w
(lớn lên)

(lớn lên)

phát triển

Động từ

to get larger and taller and become an adult over time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to lead
To lead
/lɛd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
ea
ɛ
d
d
(hướng dẫn)

(hướng dẫn)

dẫn dắt

Động từ

to guide or show the direction for others to follow

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to continue
To continue
/kəntɪnju/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
o
ə
n
n
t
t
i
ɪ
n
n
u
ju
e
(duy trì)

(duy trì)

tiếp tục

Động từ

to not stop something, such as a task or activity, and keep doing it

antonymdiscontinue

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 51 - 75 Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice