reviewXem lạichevron down
250 Cụm Động Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh /

26 - 50 cụm động từ hàng đầu

1 / 25
Thoát
1-
to put on
2-
to ask for
3-
to open up
4-
to get up
5-
to put in
6-
to wake up
7-
to move on
8-
to turn on
9-
to point out
10-
to hear from
11-
to get out
12-
to give up
13-
to go over
14-
to get on
15-
to turn into
16-
to bring in
17-
to hang out
18-
to go away
19-
to talk down
20-
to take off
21-
to agree with
22-
to turn to
23-
to break down
24-
to keep in
25-
to hear of
to put on
to put on
Động từ
uk flag
/pʊt ɑːn/
(đeo)

(đeo)

mặc

to place or wear something on the body, including clothes, accessories, etc.

take off
example
Ví dụ
Click on words
I always put on my helmet before riding my bike.
She decided to put on her favorite dress for the party.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
on
to ask for
Động từ
uk flag
/ˈæsk fɔːɹ/
(yêu cầu gặp)

(yêu cầu gặp)

hỏi gặp

to state that one wants to see or speak to someone specific

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
ask
phần từ của cụm từ
for
to open up
to open up
Động từ
uk flag
/ˈoʊpən ˈʌp/
(mở khóa)

(mở khóa)

mở ra

to unlock or unfold something that was previously closed or shut

close

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
open
phần từ của cụm từ
up
to get up
to get up
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈʌp/
(dậy)

(dậy)

thức dậy

to wake up and get out of bed

go to bed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
up
to put in
Động từ
uk flag
/pˌʊt ˈɪn/
(cho vào)

(cho vào)

đặt vào

to place an object into another object

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
in
to wake up
to wake up
Động từ
uk flag
/ˈweɪk ˈʌp/
(tỉnh dậy)

(tỉnh dậy)

thức dậy

to no longer be asleep

fall asleep

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
wake
phần từ của cụm từ
up
to move on
to move on
Động từ
uk flag
/mˈuːv ˈɑːn/
(vượt qua)

(vượt qua)

tiếp tục cuộc sống

to accept a change or a new situation and be ready to continue with one's life and deal with new experiences, especially after a bad experience such as a breakup

withdraw

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
move
phần từ của cụm từ
on
to turn on
to turn on
Động từ
uk flag
/tɝːn ɑːn/
(khởi động)

(khởi động)

bật

to cause a machine, device, or system to start working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

switch off

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
on
to point out
to point out
Động từ
uk flag
/pɔɪnt aʊt/
(điểm chỉ)

(điểm chỉ)

chỉ ra

to show something to someone by pointing one's finger toward it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
point
phần từ của cụm từ
out
to hear from
to hear from
Động từ
uk flag
/hˈɪɹ fɹʌm/
(nghe tin từ)

(nghe tin từ)

nhận tin từ

to be contacted by a person or an entity, usually by letter, email, or phone call

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hear
phần từ của cụm từ
from
to get out
to get out
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈaʊt/
(ra khỏi)

(ra khỏi)

ra ngoài

to leave somewhere such as a room, building, etc.

enter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
out
to give up
to give up
Động từ
uk flag
/ɡɪv ʌp/
(đầu hàng)

(đầu hàng)

từ bỏ

to stop trying when faced with failures or difficulties

enter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
give
phần từ của cụm từ
up
to go over
to go over
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ˈoʊvɚ/
(kiểm tra)

(kiểm tra)

xem lại

to thoroughly review, examine, or check something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
over
to get on
to get on
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɑn/
(vào)

(vào)

lên

to enter a bus, ship, airplane, etc.

get off

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
on
to turn into
to turn into
Động từ
uk flag
/tˈɜːn ˌɪntʊ/
(hóa thành)

(hóa thành)

biến thành

to change and become something else

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
into
to bring in
Động từ
uk flag
/bɹˈɪŋ ˈɪn/
(mang vào)

(mang vào)

đưa vào

to move someone or something indoors

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
in
to hang out
to hang out
Động từ
uk flag
/hˈæŋ ˈaʊt/
(tụ tập)

(tụ tập)

đi chơi

to spend much time in a specific place or with someone particular

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hang
phần từ của cụm từ
out
to go away
to go away
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐwˈeɪ/
(rời xa)

(rời xa)

đi khỏi

to move from a person or place

come

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
away
to talk down
to talk down
Động từ
uk flag
/tˈɔːk dˈaʊn/
(nói chuyện một cách coi thường)

(nói chuyện một cách coi thường)

nói kiểu khinh thường

to speak to someone in a way that suggests they are inferior or less intelligent than the speaker

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
talk
phần từ của cụm từ
down
to take off
to take off
Động từ
uk flag
/teɪk ɑːf/
(tháo ra)

(tháo ra)

cởi bỏ

to remove a piece of clothing or accessory from your or another's body

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
off
to agree with
to agree with
Động từ
uk flag
/ɐɡɹˈiː wɪð/
(đồng ý với)

(đồng ý với)

tán thành

to believe that something is morally right or acceptable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
agree
phần từ của cụm từ
with
to turn to
to turn to
Động từ
uk flag
/tˈɜːn tuː/
(tìm đến)

(tìm đến)

nhờ cậy

to seek guidance, help, or advice from someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
to
to break down
to break down
Động từ
uk flag
/bɹˈeɪk dˈaʊn/
(ngừng hoạt động)

(ngừng hoạt động)

hỏng hóc

(of a machine or vehicle) to stop working as a result of a malfunction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
break
phần từ của cụm từ
down
to keep in
Động từ
uk flag
/kˈiːp ˈɪn/
(giữ trong)

(giữ trong)

giữ lại

to not let someone leave a particular place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
keep
phần từ của cụm từ
in
to hear of
to hear of
Động từ
uk flag
/hˈɪɹ ʌv/
(biết đến)

(biết đến)

nghe về

to know about somebody or something because one has received information or news about them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hear
phần từ của cụm từ
of

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 26 - 50 Phrasal Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice