reviewXem lạichevron down
1 / 25
Thoát
1-
to take up
2-
to go off
3-
to fall in
4-
to bring to
5-
to come across
6-
to pull out
7-
to come over
8-
to hold up
9-
to turn around
10-
to move in
11-
to stick to
12-
to look into
13-
to look around
14-
to call for
15-
to write down
16-
to run into
17-
to fall into
18-
to walk into
19-
to shut down
20-
to take in
21-
to turn off
22-
to go by
23-
to go forward
24-
to stand for
25-
to stick with
to take up
to take up
Động từ
uk flag
/tˈeɪk ˈʌp/
(đảm nhận)

(đảm nhận)

chiếm

to occupy a particular amount of space or time

example
Ví dụ
Click on words
The large sofa took up most of the room.
The new project took up a significant portion of their schedule.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
up
to go off
to go off
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ˈɔf/
(bùng nổ)

(bùng nổ)

nổ

(of a gun, bomb, etc.) to be fired or to explode

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
off
to fall in
to fall in
Động từ
uk flag
/fˈɔːl ˈɪn/
(sụp đổ)

(sụp đổ)

sập

to collapse under pressure, often due to structural weakness

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fall
phần từ của cụm từ
in
to bring to
to bring to
Động từ
uk flag
/bɹˈɪŋ tuː/
(đưa về)

(đưa về)

đem lại

to help someone come back to consciousness

anesthetize

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
to
to come across
to come across
Động từ
uk flag
/kˈʌm əkɹˈɑːs/
(tìm thấy một cách bất ngờ)

(tìm thấy một cách bất ngờ)

tình cờ gặp

to discover, meet, or find someone or something by accident

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
across
to pull out
to pull out
Động từ
uk flag
/pˈʊl ˈaʊt/
(lấy ra)

(lấy ra)

kéo ra

to take and bring something out of a particular place or position

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pull
phần từ của cụm từ
out
to come over
to come over
Động từ
uk flag
/kˈʌm ˈoʊvɚ/
(tới nhà)

(tới nhà)

ghé qua

to come to someone's house in order to visit them for a short time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
over
to hold up
to hold up
Động từ
uk flag
/hˈoʊld ˈʌp/
(kéo dài)

(kéo dài)

cản trở

to delay the progress of something

rush

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
hold
phần từ của cụm từ
up
to turn around
to turn around
Động từ
uk flag
/ˈtɝn əˈraʊnd/
(xoay người)

(xoay người)

quay lại

to change your position so as to face another direction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
around
to move in
to move in
Động từ
uk flag
/ˈmuv ˈɪn/
(chuyển vào)

(chuyển vào)

dọn vào

to begin to live in a new house or work in a new office

move out

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
move
phần từ của cụm từ
in
to stick to
to stick to
Động từ
uk flag
/stˈɪk tuː/
(bám sát)

(bám sát)

tuân thủ

to continue doing something even though there are some hardships

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stick
phần từ của cụm từ
to
to look into
to look into
Động từ
uk flag
/lˈʊk ˌɪntʊ/
(khám phá)

(khám phá)

điều tra

to investigate or explore something in order to gather information or understand it better

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
into
to look around
to look around
Động từ
uk flag
/lʊk əˈraʊnd/
(nhìn quanh)

(nhìn quanh)

quan sát xung quanh

to turn your head to see the surroundings

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
around
to call for
to call for
Động từ
uk flag
/kˈɔːl fɔːɹ/
(cần có)

(cần có)

đòi hỏi

to make something required, necessary, or appropriate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
call
phần từ của cụm từ
for
to write down
to write down
Động từ
uk flag
/ɹˈaɪt dˈaʊn/
(viết xuống)

(viết xuống)

ghi xuống

to record something on a piece of paper by writing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
write
phần từ của cụm từ
down
to run into
to run into
Động từ
uk flag
/ɹˈʌn ˌɪntʊ/
(gặp bất ngờ)

(gặp bất ngờ)

gặp phải

to meet someone by chance and unexpectedly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
run
phần từ của cụm từ
into
to fall into
to fall into
Động từ
uk flag
/fˈɔːl ˌɪntʊ/
(ngã xuống)

(ngã xuống)

rơi vào

to accidentally enter something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fall
phần từ của cụm từ
into
to walk into
to walk into
Động từ
uk flag
/wˈɔːk ˌɪntʊ/
(sa vào)

(sa vào)

dính vào

to become involved in something unpleasant because of carelessness or ignorance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
walk
phần từ của cụm từ
into
to shut down
to shut down
Động từ
uk flag
/ʃʌt daʊn/
(đóng lại)

(đóng lại)

tắt máy

to make something stop working

open

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
shut
phần từ của cụm từ
down
to take in
Động từ
uk flag
/tˈeɪk ˈɪn/
(nhận nuôi)

(nhận nuôi)

tiếp đón

to provide a place for someone to stay temporarily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
in
to turn off
to turn off
Động từ
uk flag
/tɝːn ɒf/
(đóng)

(đóng)

tắt

to cause a machine, device, or system to stop working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

switch on

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
off
to go by
to go by
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ bˈaɪ/
(qua đi)

(qua đi)

trôi qua

to pass a certain point in time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
by
to go forward
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ fˈoːɹwɚd/
(tiếp tục đi về phía trước)

(tiếp tục đi về phía trước)

tiến về phía trước

to continue moving ahead physically

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
forward
to stand for
to stand for
Động từ
uk flag
/stˈænd fɔːɹ/
(viết tắt cho)

(viết tắt cho)

đại diện cho

to represent something in the form of an abbreviation or symbol

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stand
phần từ của cụm từ
for
to stick with
to stick with
Động từ
uk flag
/stˈɪk wɪð/
(kiên trì với)

(kiên trì với)

gắn bó với

to persist in doing a plan, idea, or course of action over time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stick
phần từ của cụm từ
with

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 76 - 100 Phrasal Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice