reviewXem lạichevron down
250 Cụm Động Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh /

101 - 125 cụm động từ hàng đầu

1 / 25
Thoát
1-
to keep up
2-
to come off
3-
to take away
4-
to cut off
5-
to go after
6-
to break up
7-
to care for
8-
to get over
9-
to stand out
10-
to walk away
11-
to line up
12-
to pop up
13-
to get off
14-
to put up
15-
to come along
16-
to give away
17-
to run away
18-
to come down
19-
to pay off
20-
to work around
21-
to bring back
22-
to come at
23-
to go on with
24-
to blow up
25-
to pass away
to keep up
to keep up
Động từ
uk flag
/kˈiːp ˈʌp/
(bảo trì)

(bảo trì)

duy trì

to preserve something at a consistently high standard, price, or level

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
keep
phần từ của cụm từ
up
to come off
to come off
Động từ
uk flag
/kˈʌm ˈɔf/
(tuột ra)

(tuột ra)

bị rơi ra

(of a portion or piece) to become detached or separated from a larger whole

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
off
to take away
to take away
Động từ
uk flag
/tˈeɪk ɐwˈeɪ/
(lấy đi)

(lấy đi)

tước đi

to take something from someone so that they no longer have it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
away
to cut off
to cut off
Động từ
uk flag
/kˈʌt ˈɔf/
(cắt ra)

(cắt ra)

cắt bỏ

to use a sharp object like scissors or a knife on something to remove a piece from its edge or ends

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
cut
phần từ của cụm từ
off
to go after
to go after
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ˈæftɚ/
(truy đuổi)

(truy đuổi)

theo đuổi

to pursue or try to catch someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
after
to break up
to break up
Động từ
uk flag
/breɪk ʌp/
(đường ai nấy đi)

(đường ai nấy đi)

chia tay

to end a relationship, typically a romantic or sexual one

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
break
phần từ của cụm từ
up
to care for
to care for
Động từ
uk flag
/kɛr fɔr/
(điều trị)

(điều trị)

chăm sóc

to provide treatment for or help a person or an animal that is sick or injured

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
care
phần từ của cụm từ
for
to get over
to get over
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈoʊvɚ/
(vượt qua)

(vượt qua)

khỏi bệnh

to recover from an unpleasant or unhappy experience, particularly an illness

get worse

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
over
to stand out
to stand out
Động từ
uk flag
/stˈænd ˈaʊt/
(đáng chú ý)

(đáng chú ý)

nổi bật

to be prominent and easily noticeable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stand
phần từ của cụm từ
out
to walk away
to walk away
Động từ
uk flag
/wˈɔːk ɐwˈeɪ/
(ra đi)

(ra đi)

rời bỏ

to leave a situation, place, or person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
walk
phần từ của cụm từ
away
to line up
to line up
Động từ
uk flag
/lˈaɪn ˈʌp/
(đứng thành hàng)

(đứng thành hàng)

xếp hàng

to stand in a line or row extending in a single direction

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
line
phần từ của cụm từ
up
to pop up
to pop up
Động từ
uk flag
/pˈɑːp ˈʌp/
(đột xuất)

(đột xuất)

xuất hiện

to appear or happen unexpectedly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
pop
phần từ của cụm từ
up
to get off
to get off
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɔf/
(ra khỏi)

(ra khỏi)

xuống

to leave a bus, train, airplane, etc.

board

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
off
to put up
to put up
Động từ
uk flag
/pˌʊt ˈʌp/
(đặt lên)

(đặt lên)

trưng bày

to place something somewhere noticeable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
up
to come along
to come along
Động từ
uk flag
/kˈʌm ɐlˈɑːŋ/
(tham gia)

(tham gia)

đi cùng

to go someplace with another person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
along
to give away
to give away
Động từ
uk flag
/ɡˈɪv ɐwˈeɪ/
(cho đi)

(cho đi)

tặng

to give something as a gift or donation to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
give
phần từ của cụm từ
away
to run away
to run away
Động từ
uk flag
/ɹˈʌn ɐwˈeɪ/
(bỏ trốn)

(bỏ trốn)

chạy trốn

to escape from or suddenly leave a specific place, situation, or person, often in a hurried manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
run
phần từ của cụm từ
away
to come down
to come down
Động từ
uk flag
/kˈʌm dˈaʊn/
(hạ nhiệt)

(hạ nhiệt)

giảm giá

to have a decrease in price, temperature, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
down
to pay off
to pay off
Động từ
uk flag
/pˈeɪ ˈɔf/
(đạt được thành công)

(đạt được thành công)

đem lại kết quả

(of a plan or action) to succeed and have good results

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
pay
phần từ của cụm từ
off
to work around
to work around
Động từ
uk flag
/wˈɜːk ɐɹˈaʊnd/
(đối phó với)

(đối phó với)

vượt qua

to find a solution to overcome a problem or obstacle

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
work
phần từ của cụm từ
around
to bring back
to bring back
Động từ
uk flag
/bɹˈɪŋ bˈæk/
(mang trở lại)

(mang trở lại)

đem trở lại

to make something or someone return or be returned to a particular place or condition

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
back
to come at
to come at
Động từ
uk flag
/kˈʌm æt/
(nhằm tới)

(nhằm tới)

tấn công

to suddenly move toward someone to threaten them or physically attack them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
at
to go on with
to go on with
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ˈɑːn wɪð/
(tiếp diễn)

(tiếp diễn)

tiếp tục

to continue an activity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
on with
to blow up
to blow up
Động từ
uk flag
/blˈoʊ ˈʌp/
(khai hỏa)

(khai hỏa)

làm nổ

to cause something to explode

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
blow
phần từ của cụm từ
up
to pass away
to pass away
Động từ
uk flag
/pˈæs ɐwˈeɪ/
(trút hơi thở cuối cùng)

(trút hơi thở cuối cùng)

qua đời

to no longer be alive

be born

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
pass
phần từ của cụm từ
away

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 101 - 125 Phrasal Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice