reviewXem lạichevron down
250 Cụm Động Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh /

151 - 175 cụm động từ hàng đầu

1 / 25
Thoát
1-
to show off
2-
to run through
3-
to stick around
4-
to get together
5-
to hold in
6-
to roll out
7-
to check in
8-
to fill up
9-
to go about
10-
to follow up
11-
to bring out
12-
to look through
13-
to call out
14-
to set in
15-
to help out
16-
to come out in
17-
to fall down
18-
to take down
19-
to wrap up
20-
to come for
21-
to heat up
22-
to fall on
23-
to try out
24-
to come around
25-
to get at
to show off
to show off
Động từ
uk flag
/ʃˈoʊ ˈɔf/
(trình diễn)

(trình diễn)

khoe khoang

to act in a way that is intended to impress others

example
Ví dụ
Click on words
The chef showed off by creating an intricate dessert.
He was showing off by lifting the heaviest weights at the gym.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
show
phần từ của cụm từ
off
to run through
Động từ
uk flag
/ɹˈʌn θɹˈuː/
(xem qua)

(xem qua)

chạy qua

to go over, read, or explain something quickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
run
phần từ của cụm từ
through
to stick around
to stick around
Động từ
uk flag
/stˈɪk ɐɹˈaʊnd/
(chờ đợi)

(chờ đợi)

ở lại

to remain in a place longer than originally intended, often with the expectation of waiting for something to happen or for someone to arrive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stick
phần từ của cụm từ
around
to get together
to get together
Động từ
uk flag
/ɡɛt təɡˈɛðɚ/
(gặp gỡ)

(gặp gỡ)

họp lại

to meet up with someone in order to cooperate or socialize

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
together
to hold in
to hold in
Động từ
uk flag
/hˈoʊld ˈɪn/
(kiềm chế)

(kiềm chế)

kìm nén

to suppress the expression of one's feelings

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
hold
phần từ của cụm từ
in
to roll out
to roll out
Động từ
uk flag
/ɹˈoʊl ˈaʊt/
(ra mắt)

(ra mắt)

triển khai

to officially introduce or launch a new product, service, or system

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
roll
phần từ của cụm từ
out
to check in
to check in
Động từ
uk flag
/ʧɛk ˈɪn/
(làm thủ tục)

(làm thủ tục)

đăng ký

to confirm your presence or reservation in a hotel or airport after arriving

check out

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
check
phần từ của cụm từ
in
to fill up
to fill up
Động từ
uk flag
/fˈɪl ˈʌp/
(lấp đầy)

(lấp đầy)

đổ đầy

to make something become full

empty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
fill
phần từ của cụm từ
up
to go about
to go about
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐbˈaʊt/
(bắt đầu)

(bắt đầu)

tiếp tục

to continue or start an activity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
about
to follow up
Động từ
uk flag
/fˈɑːloʊ ˈʌp/
(tiếp tục theo)

(tiếp tục theo)

theo dõi

to continue or add to something one has already done by taking additional actions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
follow
phần từ của cụm từ
up
to bring out
to bring out
Động từ
uk flag
/bɹˈɪŋ ˈaʊt/
(mang ra)

(mang ra)

lấy ra

to take something out of an enclosed space

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
out
to look through
to look through
Động từ
uk flag
/lˈʊk θɹˈuː/
(lướt qua)

(lướt qua)

xem qua

to quickly read or examine something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
through
to call out
to call out
Động từ
uk flag
/kˈɔːl ˈaʊt/
(gọi ra)

(gọi ra)

kêu gọi

to formally request or direct someone to perform a duty or task

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
call
phần từ của cụm từ
out
to set in
to set in
Động từ
uk flag
/sˈɛt ˈɪn/
(bắt đầu xảy ra)

(bắt đầu xảy ra)

xuất hiện

to occur, often referring to something unwelcome

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
set
phần từ của cụm từ
in
to help out
to help out
Động từ
uk flag
/hˈɛlp ˈaʊt/
(hỗ trợ)

(hỗ trợ)

giúp đỡ

to help someone, especially to make it easier for them to do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
help
phần từ của cụm từ
out
to come out in
Động từ
uk flag
/kˈʌm ˈaʊt ˈɪn/
(bị phát ban)

(bị phát ban)

nổi mẩn trên

(of a person's skin) to become covered in spots or a similar condition because of a sickness or allergy

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
out in
to fall down
to fall down
Động từ
uk flag
/fˈɔːl dˈaʊn/
(té xuống)

(té xuống)

ngã xuống

to fall to the ground

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fall
phần từ của cụm từ
down
to take down
Động từ
uk flag
/tˈeɪk dˈaʊn/
(bỏ xuống)

(bỏ xuống)

hạ xuống

to bring something to a lower position

raise

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
down
to wrap up
to wrap up
Động từ
uk flag
/ɹˈæp ˈʌp/
(bọc lại)

(bọc lại)

gói lại

to cover something by putting paper or a similar material around it

unwrap

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
wrap
phần từ của cụm từ
up
to come for
to come for
Động từ
uk flag
/kˈʌm fɔːɹ/
(đến để lấy)

(đến để lấy)

tìm kiếm

to seek something, such as an opportunity or benefit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
for
to heat up
to heat up
Động từ
uk flag
/hˈiːt ˈʌp/
(làm nóng)

(làm nóng)

hâm nóng

to make something warm or hot

cool

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
heat
phần từ của cụm từ
up
to fall on
Động từ
uk flag
/fˈɔːl ˈɑːn/
(rơi vào)

(rơi vào)

thuộc về

to be assigned to a new responsibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fall
phần từ của cụm từ
on
to try out
to try out
Động từ
uk flag
/tɹˈaɪ ˈaʊt/
(thử sức)

(thử sức)

thử nghiệm

to test something new or different to see how good or effective it is

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
try
phần từ của cụm từ
out
to come around
to come around
Động từ
uk flag
/kˈʌm ɐɹˈaʊnd/
(thuyết phục)

(thuyết phục)

thay đổi ý kiến

to completely change one's decision or opinion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
around
to get at
Động từ
uk flag
/ɡˈɛt æt/
(đến được với)

(đến được với)

tiếp cận

to be able to have access to or reach something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
at

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 151 - 175 Phrasal Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice