reviewXem lạichevron down
500 Động Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh /

326 - 350 động từ hàng đầu

1 / 25
Thoát
1-
to gather
2-
to prefer
3-
to attach
4-
to challenge
5-
to match
6-
to lift
7-
to escape
8-
to kiss
9-
to attempt
10-
to chew
11-
to obtain
12-
to upgrade
13-
to cheer
14-
to communicate
15-
to complete
16-
to admit
17-
to ride
18-
to separate
19-
to flip
20-
to land
21-
to kick
22-
to film
23-
to observe
24-
to wash
25-
to disappear
to gather
to gather
Động từ
g
g
a
æ
th
ð
e
ɜ
r
r
(tụ họp)

(tụ họp)

tập hợp

to come together in a place, typically for a specific purpose or activity

spread
example
Ví dụ
Click on words
Every Sunday, the family gathers for a meal at Grandma's house.
As the evening progresses, friends gather at the local cafe for coffee.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to prefer
to prefer
Động từ
p
p
r
r
e
ə
f
f
e
ɜ
r
r
(ưu tiên)

(ưu tiên)

thích hơn

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to attach
to attach
Động từ
a
ə
tt
t
a
æ
ch
ʧ
(kết nối)

(kết nối)

gắn

to physically connect or fasten something to another thing

detach

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to challenge
to challenge
Động từ
ch
ʧ
a
æ
ll
l
e
ə
n
n
g
ʤ
e
(khuyến khích)

(khuyến khích)

thách thức

to invite someone to compete or strongly suggest they should do something, often to test their abilities or encourage action

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to match
to match
Động từ
m
m
a
æ
t
ch
ʧ
(tương xứng)

(tương xứng)

phù hợp

to be the same as or similar to something else

disagree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to lift
to lift
Động từ
l
l
i
ɪ
f
f
t
t
(kéo)

(kéo)

nâng

to move a thing from a lower position or level to a higher one

lower

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to escape
to escape
Động từ
e
ɪ
s
s
c
k
a
p
p
e
(bỏ trốn)

(bỏ trốn)

trốn thoát

to get away from captivity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to kiss
to kiss
Động từ
k
k
i
ɪ
ss
s
(hôn nhau)

(hôn nhau)

hôn

to touch someone else's lips or other body parts with one's lips to show love, sexual desire, respect, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to attempt
to attempt
Động từ
a
ə
tt
t
e
ɛ
m
m
p
p
t
t
(thử)

(thử)

cố gắng

to try to complete or do something difficult

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chew
to chew
Động từ
ch
ʧ
e
w
u
(gặm)

(gặm)

nhai

to bite and crush food into smaller pieces with the teeth to make it easier to swallow

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to obtain
to obtain
Động từ
o
ə
b
b
t
t
ai
n
n
(thu được)

(thu được)

đạt được

to get something, often with difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to upgrade
to upgrade
Động từ
u
ə
p
p
g
g
r
r
a
d
d
e
(nâng cấp)

(nâng cấp)

cập nhật

to improve a machine, computer system, etc. in terms of efficiency, standards, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cheer
to cheer
Động từ
ch
ʧ
ee
ɪ
r
r
(khích lệ)

(khích lệ)

cổ vũ

to encourage or show support or praise for someone by shouting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to communicate
to communicate
Động từ
c
k
o
ə
mm
m
u
ju:
n
n
i
ɪ
c
k
a
t
t
e
(giao tiếp)

(giao tiếp)

truyền đạt

to exchange information, news, ideas, etc. with someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to complete
to complete
Động từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
e
i
t
t
e
(hoàn tất)

(hoàn tất)

hoàn thành

to bring something to an end by making it whole

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to admit
to admit
Động từ
a
ə
d
d
m
m
i
ɪ
t
t
(công nhận)

(công nhận)

thừa nhận

to agree with the truth of something, particularly in an unwilling manner

deny

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ride
to ride
Động từ
r
r
i
d
d
e
(lái)

(lái)

cưỡi

to sit on and control the movement of an animal, especially a horse

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to separate
to separate
Động từ
s
s
e
ɛ
p
p
a
ə
r
r
a
t
t
e
(chia tách)

(chia tách)

tách rời

to divide or disconnect something from a larger whole

unite

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to flip
to flip
Động từ
f
f
l
l
i
ɪ
p
p
(xoay)

(xoay)

lật

to turn over quickly with a sudden move

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to land
to land
Động từ
l
l
a
æ
n
n
d
d
(đáp xuống)

(đáp xuống)

hạ cánh

to arrive and rest on the ground or another surface after being in the air

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to kick
to kick
Động từ
k
k
i
ɪ
ck
k
(đạp)

(đạp)

đá

to hit a thing or person with the foot

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to film
to film
Động từ
f
f
i
ɪ
l
l
m
m
(ghi hình)

(ghi hình)

quay phim

to capture or record moving images, typically using a camera or video recording device

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to observe
to observe
Động từ
o
ə
b
b
s
z
e
ɜ
r
r
v
v
e
(theo dõi)

(theo dõi)

quan sát

to carefully watch something in order gain knowledge or understanding about the subject

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wash
to wash
Động từ
w
w
a
ɑ:
sh
ʃ
(giặt)

(giặt)

rửa

to clean someone or something with water, often with a type of soap

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to disappear
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
a
ə
pp
p
ea
i
r
r
(mất tích)

(mất tích)

biến mất

to no longer be able be found or located, often leading to frustration

appear

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 326 - 350 Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice