reviewXem lạichevron down
500 Động Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh /

351 - 375 động từ hàng đầu

1 / 25
Thoát
1-
to drag
2-
to expose
3-
to consume
4-
to paint
5-
to dig
6-
to locate
7-
to store
8-
to limit
9-
to pour
10-
to pronounce
11-
to belong
12-
to refuse
13-
to hang
14-
to pray
15-
to block
16-
to convince
17-
to ignore
18-
to update
19-
to evolve
20-
to melt
21-
to dream
22-
to organize
23-
to attract
24-
to confirm
25-
to spin
to drag
to drag
Động từ
d
d
r
r
a
æ
g
g
(lôi)

(lôi)

kéo

to pull something with effort along a surface

example
Ví dụ
Click on words
She drags the suitcase across the airport floor.
The tractor easily drags the heavy logs through the forest.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to expose
to expose
Động từ
e
ɪ
x
ks
p
p
o
s
z
e
(đặt vào nguy cơ)

(đặt vào nguy cơ)

phơi bày

to put someone or something in a position in which they are vulnerable or are at risk

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to consume
to consume
Động từ
c
k
o
ə
n
n
s
s
u
u
m
m
e
(sử dụng)

(sử dụng)

tiêu thụ

to use a supply of energy, fuel, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to paint
to paint
Động từ
p
p
ai
n
n
t
t
(vẽ)

(vẽ)

sơn

to cover a surface or object with a colored liquid, usually for decoration

Thông Tin Ngữ Pháp:

complex transitive
to dig
to dig
Động từ
d
d
i
ɪ
g
g
(khai thác)

(khai thác)

đào

to remove earth or another substance using a tool, machine, or hands

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to locate
to locate
Động từ
l
l
o
c
k
a
t
t
e
(định vị)

(định vị)

xác định

to discover the exact position or place of something or someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to store
to store
Động từ
s
s
t
t
o
ɔ
r
r
e
(cất giữ)

(cất giữ)

lưu trữ

to keep something in a particular place for later use, typically in a systematic or organized manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to limit
Động từ
l
l
i
ɪ
m
m
i
ə
t
t
(hạn chế)

(hạn chế)

giới hạn

to not let something increase in amount or number

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pour
to pour
Động từ
p
p
ou
ɔ
r
r
(đổ)

(đổ)

rót

to make a container's liquid flow out of it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pronounce
to pronounce
Động từ
p
p
r
r
o
ə
n
n
o
a
u
ʊ
n
n
c
s
e
(nói)

(nói)

phát âm

to say the sound of a letter or word correctly or in a specific way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to belong
to belong
Động từ
b
b
e
ɪ
l
l
o
ɑ:
n
n
g
g
(sở hữu)

(sở hữu)

thuộc về

to be one's property

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to refuse
to refuse
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
u
ju
s
z
e
(khước từ)

(khước từ)

từ chối

to say or show one's unwillingness to do something that someone has asked

accept

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hang
to hang
Động từ
h
h
a
æ
n
n
g
g
(đeo)

(đeo)

treo

to attach something to a higher point so that it is supported from above and can swing freely

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pray
to pray
Động từ
p
p
r
r
a
e
y
ɪ
(khẩn cầu)

(khẩn cầu)

cầu nguyện

to speak to God or a deity, often to ask for help, express gratitude, or show devotion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to block
to block
Động từ
b
b
l
l
o
ɑ
ck
k
(cản)

(cản)

chặn

to stop the flow or movement of something through somewhere

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to convince
to convince
Động từ
c
k
o
ə
n
n
v
v
i
ɪ
n
n
c
s
e
(làm cho tin tưởng)

(làm cho tin tưởng)

thuyết phục

to make someone do something using reasoning, arguments, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to ignore
to ignore
Động từ
i
ɪ
g
g
n
n
o
ɔ
r
r
e
(phớt lờ)

(phớt lờ)

bỏ qua

to intentionally pay no or little attention to someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to update
Động từ
u
ə
p
p
d
d
a
t
t
e
(nâng cấp)

(nâng cấp)

cập nhật

to make something more useful or modern by adding the most recent information to it, improving its faults, or making new features available for it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to evolve
to evolve
Động từ
e
i
v
v
o
ɑ
l
l
v
v
e
(phát triển)

(phát triển)

tiến hóa

to develop from a simple form to a more complex or sophisticated one over an extended period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to melt
to melt
Động từ
m
m
e
ɛ
l
l
t
t
(chảy ra)

(chảy ra)

tan chảy

(of something in solid form) to turn into liquid form by being subjected to heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to dream
to dream
Động từ
d
d
r
r
ea
i:
m
m
(mơ thấy)

(mơ thấy)

to experience something in our mind while we are asleep

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to organize
to organize
Động từ
o
ɔ
r
r
g
g
a
ə
n
n
i
z
z
e
(sắp xếp)

(sắp xếp)

tổ chức

to make the necessary arrangements for an event or activity to take place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to attract
to attract
Động từ
a
ə
tt
t
r
r
a
æ
c
k
t
t
(lôi cuốn)

(lôi cuốn)

thu hút

to interest and draw someone or something toward oneself through specific features or qualities

repel

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to confirm
to confirm
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
i
ɜ
r
r
m
m
(Chứng thực)

(Chứng thực)

Xác nhận

to show or say that something is the case, particularly by providing proof

negate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to spin
to spin
Động từ
s
s
p
p
i
ɪ
n
n
(quay)

(quay)

xoay

to turn around over and over very fast

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 25 từ trong tổng số Top 351 - 375 Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice