reviewXem lạichevron down
1 / 10
Thoát
1-
to hear
2-
to listen
3-
to see
4-
to look
5-
to talk
6-
to speak
7-
to ask
8-
to help
9-
to call
10-
to touch
to hear
to hear
Động từ
h
h
ea
ɪ
r
r
(h nghe thấy)

(h nghe thấy)

nghe

to notice the sound a person or thing is making

example
Ví dụ
Click on words
I heard footsteps behind me and quickly turned around.
She heard the phone ring and went to answer it.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to listen
to listen
Động từ
l
l
i
ɪ
s
s
t
e
ə
n
n
(nghe)

(nghe)

lắng nghe

to give our attention to the sound a person or thing is making

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to see
to see
Động từ
s
s
ee
i:
(thấy)

(thấy)

nhìn thấy

to notice a thing or person with our eyes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to look
to look
Động từ
l
l
oo
ʊ
k
k
(quan sát)

(quan sát)

nhìn

to turn our eyes toward a person or thing that we want to see

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to talk
to talk
Động từ
t
t
a
ɑ:
l
k
k
(trò chuyện)

(trò chuyện)

nói

to tell someone about the feelings or ideas that we have

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to speak
Động từ
s
s
p
p
ea
i:
k
k
(speak)

(speak)

nói

to use or be capable of using a certain language

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ask
to ask
Động từ
a
æ
s
s
k
k
(đặt câu hỏi)

(đặt câu hỏi)

hỏi

to use words in a question form or tone to get answers from someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to help
to help
Động từ
h
h
e
ɛ
l
l
p
p
(hỗ trợ)

(hỗ trợ)

giúp

to give someone what they need

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to call
to call
Động từ
c
k
a
ɔ:
ll
l
(Điện thoại cho)

(Điện thoại cho)

gọi

to telephone a place or person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to touch
to touch
Động từ
t
t
ou
ʌ
ch
ʧ
(sờ)

(sờ)

chạm

to put our hand or body part on a thing or person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 10 từ trong tổng số Communication. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice