
(h nghe thấy)
nghe
to notice the sound a person or thing is making
Thông Tin Ngữ Pháp:

(nghe)
lắng nghe
to give our attention to the sound a person or thing is making
Thông Tin Ngữ Pháp:

(thấy)
nhìn thấy
to notice a thing or person with our eyes
Thông Tin Ngữ Pháp:

(quan sát)
nhìn
to turn our eyes toward a person or thing that we want to see
Thông Tin Ngữ Pháp:

(trò chuyện)
nói
to tell someone about the feelings or ideas that we have
Thông Tin Ngữ Pháp:

(speak)
nói
to use or be capable of using a certain language
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đặt câu hỏi)
hỏi
to use words in a question form or tone to get answers from someone
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hỗ trợ)
giúp
to give someone what they need
Thông Tin Ngữ Pháp:

(Điện thoại cho)
gọi
to telephone a place or person
Thông Tin Ngữ Pháp:

(sờ)
chạm
to put our hand or body part on a thing or person
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 10 từ trong tổng số Communication. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
