1-
bad
2-
boring
3-
busy
4-
dangerous
5-
hard
6-
late
7-
thirsty
8-
stupid
9-
wrong
10-
poor
11-
false
12-
hungry
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Negative Adjectives. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
