1-
money
2-
dollar
3-
shopping
4-
to cost
5-
to spend
6-
to buy
7-
to sell
8-
to pay
9-
to work
10-
expensive
11-
cheap
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Money. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
