reviewXem lạichevron down
1 / 11
Thoát
1-
money
2-
dollar
3-
shopping
4-
to cost
5-
to spend
6-
to buy
7-
to sell
8-
to pay
9-
to work
10-
expensive
11-
cheap
money
money
Danh từ
m
m
o
ʌ
n
n
e
y
i
(tiền tệ)

(tiền tệ)

tiền

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

dollar
dollar
Danh từ
d
d
o
ɑ
ll
l
a
ə
r
r
(đồng đô)

(đồng đô)

đô la

the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents

shopping
shopping
Danh từ
sh
ʃ
o
ɑ
pp
p
i
ɪ
n
n
g
g
(sự mua sắm)

(sự mua sắm)

mua sắm

the act of buying goods from stores

to cost
to cost
Động từ
c
k
o
ɑ
s
s
t
t
(chi phí)

(chi phí)

tốn

to require a particular amount of money

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to spend
to spend
Động từ
s
s
p
p
e
ɛ
n
n
d
d
(dùng tiền)

(dùng tiền)

chi tiêu

to use money as a payment for services, goods, etc.

to buy
to buy
Động từ
b
b
u
y
(sắm)

(sắm)

mua

to get something in exchange for paying money

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sell
to sell
Động từ
s
s
e
ɛ
ll
l
(bán đi)

(bán đi)

bán

to give something to someone in exchange for money

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to pay
to pay
Động từ
p
p
a
e
y
ɪ
(thanh toán)

(thanh toán)

trả

to give someone money in exchange for goods or services

to work
to work
Động từ
w
w
o
ɜ
r
r
k
k
(công tác)

(công tác)

làm việc

to do a job or task, usually for a company or organization, in order to receive money

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
expensive
expensive
Tính từ
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
n
n
s
s
i
ɪ
v
v
e
(cao giá)

(cao giá)

đắt tiền

having a high price

cheap
cheap
Tính từ
ch
ʧ
ea
i:
p
p
(không đắt)

(không đắt)

rẻ

having a low price

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Money. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice