reviewXem lạichevron down
1 / 10
Thoát
1-
to create
2-
to stand
3-
to make
4-
to prepare
5-
to find
6-
to open
7-
to close
8-
to try
9-
to break
10-
to paint
to create
to create
Động từ
c
k
r
r
ea
ieɪ
t
t
e
(sáng tạo)

(sáng tạo)

tạo ra

to bring something into existence or make something happen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stand
to stand
Động từ
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(trụ)

(trụ)

đứng

to be upright on one's feet

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to make
to make
Động từ
m
m
a
k
k
e
(làm)

(làm)

tạo ra

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
made
Quá Khứ Phân Từ
made
to prepare
to prepare
Động từ
p
p
r
r
e
ɪ
p
p
a
ɛ
r
r
e
(sắp xếp)

(sắp xếp)

chuẩn bị

to make a person or thing ready for doing something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to find
to find
Động từ
f
f
i
n
n
d
d
(tìm)

(tìm)

tìm thấy

to search and discover something or someone that we have lost or do not know the location of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to open
to open
Động từ
o
p
p
e
ə
n
n
(mở ra)

(mở ra)

mở

to move something like a window or door into a position that people, things, etc. can pass through or use

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to close
to close
Động từ
c
k
l
l
o
s
s
e
(khép)

(khép)

đóng

to move something like a window or door into a position that people or things cannot pass through

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to try
to try
Động từ
t
t
r
r
y
(thử)

(thử)

cố gắng

to make an effort or attempt to do or have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to break
to break
Động từ
b
b
r
r
ea
k
k
(bẻ)

(bẻ)

đập

to separate something into more pieces, often in a sudden way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to paint
to paint
Động từ
p
p
ai
n
n
t
t
(vẽ)

(vẽ)

sơn

to cover a surface or object with a colored liquid, usually for decoration

Thông Tin Ngữ Pháp:

complex transitive

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 10 từ trong tổng số Let's …. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice