1-
hard
2-
quickly
3-
together
4-
a lot
5-
very
6-
well
hard
h
h
a
ɑ
r
r
d
d
Đóng
Đăng nhập
(vất vả)
khó khăn
with a lot of difficulty or effort
Ví dụ
Click on words
He worked hard to achieve his goals.
She studied hard for her exams.
Thông Tin Ngữ Pháp:
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
quickly
q
k
u
w
i
ɪ
ck
k
l
l
y
i

(một cách nhanh)
nhanh chóng
with a lot of speed
Thông Tin Ngữ Pháp:
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
together
t
t
o
ə
g
g
e
ɛ
th
ð
e
ə
r
r

(cùng với)
cùng nhau
with something or someone else
Thông Tin Ngữ Pháp:
Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
a lot
/ɐ lˈɑːt/

(rất nhiều)
nhiều
to a large degree
Thông Tin Ngữ Pháp:
Trạng Từ Mức Độ
very
v
v
e
ɛ
r
r
y
i

(cực kỳ)
rất
to a great extent or degree
Thông Tin Ngữ Pháp:
Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
well
w
w
e
ɛ
ll
l

N/A
in a way that is right or satisfactory
Thông Tin Ngữ Pháp:
Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 6 từ trong tổng số Adverbs of Manner & Degree. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
