reviewXem lạichevron down
1 / 15
Thoát
1-
in
2-
on
3-
at
4-
robbery
5-
bank
6-
suspect
7-
detective
8-
yesterday
9-
secret
10-
strong
11-
together
12-
to lock
13-
building
14-
storeroom
15-
luxury hotel
in
In
[ Giới từ ]
i
ɪ
n
n
(ở trong)

(ở trong)

trong

at a point inside an area or thing

example
Ví dụ
Click on words
Don't worry!
In the busy city, finding a peaceful park to relax can be challenging.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Giới Từ Chỉ Nơi Chốn
on
On
[ Giới từ ]
o
ɑ:
n
n
(trong)

(trong)

trên

used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object

At
[ Giới từ ]
a
æ
t
t
(ở)

(ở)

tại

used to show a particular place or position

robbery
Robbery
[ Danh từ ]
r
r
o
ɑ:
bb
b
e
ə
r
r
y
i
(trộm cắp)

(trộm cắp)

cướp

the crime of stealing money or goods from someone or somewhere, especially by violence or threat

bank
Bank
[ Danh từ ]
b
b
a
æ
n
n
k
k
(chi nhánh ngân hàng)

(chi nhánh ngân hàng)

ngân hàng

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

Suspect
[ Danh từ ]
s
s
u
ə
s
s
p
p
e
ɛ
c
k
t
t
(đối tượng tình nghi)

(đối tượng tình nghi)

nghi phạm

a person or thing that is thought to be the cause of something, particularly something bad

detective
Detective
[ Danh từ ]
d
d
e
ɪ
t
t
e
ɛ
c
k
t
t
i
ɪ
v
v
e
(điều tra viên)

(điều tra viên)

thám tử

a person, especially a police officer, whose job is to investigate and solve crimes and catch criminals

yesterday
Yesterday
[ Danh từ ]
y
j
e
ɛ
s
s
t
t
e
ə
r
r
d
d
a
e
y
ɪ
N/A

N/A

the 24-hour period immediately preceding the current day

secret
Secret
[ Tính từ ]
s
s
e
i:
c
k
r
r
e
ə
t
t
(khuyết danh)

(khuyết danh)

bí mật

not seen by or unknown to other people

strong
Strong
[ Tính từ ]
s
s
t
t
r
r
o
ɔ:
n
n
g
g
(vạm vỡ)

(vạm vỡ)

mạnh mẽ

having a lot of physical power

together
Together
[ Trạng từ ]
t
t
o
ə
g
g
e
ɛ
th
ð
e
ə
r
r
(cùng với)

(cùng với)

cùng nhau

with something or someone else

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
to lock
To lock
[ Động từ ]
l
l
o
ɑ:
ck
k
(niêm phong)

(niêm phong)

khóa

to secure something with a lock or seal

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
building
Building
[ Danh từ ]
b
b
ui
ɪ
l
l
d
d
i
ɪ
n
n
g
g
(công trình)

(công trình)

tòa nhà

a structure that has walls, a roof, and sometimes many levels, like an apartment, house, school, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

storeroom
Storeroom
[ Danh từ ]
s
s
t
t
o
ɔ:
r
e
r
r
oo
u
m
m
(phòng lưu trữ)

(phòng lưu trữ)

nhà kho

a room where things are kept while they are not needed or used

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Ghép
luxury hotel
Luxury hotel
[ Danh từ ]
uk flag
/lʌkʃɚɹi hoʊtɛl/
(khách sạn cao cấp)

(khách sạn cao cấp)

khách sạn sang trọng

a hotel that offers the most luxurious services and experiences to its guests

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Ghép

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 15 từ trong tổng số English File Beginner - Lesson 10B. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice