reviewXem lạichevron down
1 / 28
Thoát
1-
Monday
2-
Tuesday
3-
Wednesday
4-
Thursday
5-
Friday
6-
Saturday
7-
Sunday
8-
zero
9-
one
10-
two
11-
three
12-
four
13-
five
14-
six
15-
seven
16-
eight
17-
nine
18-
ten
19-
eleven
20-
twelve
21-
thirteen
22-
fourteen
23-
fifteen
24-
sixteen
25-
seventeen
26-
eighteen
27-
nineteen
28-
twenty
Monday
Monday
us flag
/ˈmənˌdeɪ/, /ˈməndi/
(ngày thứ Hai)

(ngày thứ Hai)

thứ Hai

Danh từ

‌the day that comes after Sunday

example
Ví dụ
click on words
I have a team meeting every Monday afternoon.
I try to get an early start on Monday mornings to make the most of the day.
I usually have a light dinner on Mondays because I'm still feeling full from the weekend.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
Tuesday
Tuesday
us flag
/ˈtjuzˌdeɪ/, /ˈtuzˌdeɪ/, /ˈtuzdi/
(Ngày thứ Ba)

(Ngày thứ Ba)

Thứ Ba

Danh từ

‌the day that comes after Monday

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
Wednesday
Wednesday
us flag
/ˈwɛnzˌdeɪ/, /ˈwɛnzdi/
(Ngày thứ Tư)

(Ngày thứ Tư)

Thứ Tư

Danh từ

‌the day that comes after Tuesday

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
Thursday
Thursday
us flag
/ˈθɝzˌdeɪ/, /ˈθɝzdi/
(Ngày Thứ Năm)

(Ngày Thứ Năm)

Thứ Năm

Danh từ

‌the day that comes after Wednesday

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
Friday
Friday
us flag
/ˈfɹaɪˌdeɪ/, /ˈfɹaɪdi/
(Ngày Sáu)

(Ngày Sáu)

Thứ Sáu

Danh từ

‌the day that comes after Thursday

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
Saturday
Saturday
us flag
/ˈsæˌtɪˌdeɪ/, /ˈsætɝdi/
(Ngày thứ Bảy)

(Ngày thứ Bảy)

Thứ Bảy

Danh từ

‌the day that comes after Friday

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
Sunday
Sunday
us flag
/ˈsənˌdeɪ/, /ˈsənˌdi/
(Ngày Chủ nhật)

(Ngày Chủ nhật)

Chủ nhật

Danh từ

‌the day that comes after Saturday

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Đặc Biệt
zero
Zero
/zɪroʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
z
z
e
ɪ
r
r
o
(số không)

(số không)

không

Danh từ

the number 0

one
One
/wʌn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
o
n
n
e
(1)

(1)

một

Danh từ

the number 1

two
Two
/tu:/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
w
o
u:
(2)

(2)

hai

Danh từ

the number 2

three
Three
/θri:/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
th
θ
r
r
ee
i:
(3)

(3)

ba

Danh từ

the number 3

four
Four
/fɔ:r/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
ou
ɔ:
r
r
(số bốn)

(số bốn)

bốn

Danh từ

the number 4

five
Five
/faɪv/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
i
v
v
e
(năm)

(năm)

số năm

Danh từ

the number 5

six
Six
/sɪks/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
x
ks
(số sáu)

(số sáu)

sáu

Danh từ

the number 6

seven
Seven
/sɛvən/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
e
ɛ
v
v
e
ə
n
n
(số bảy)

(số bảy)

bảy

Danh từ

the number 7

eight
Eight
/eɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ei
gh
t
t
(số 8)

(số 8)

tám

Danh từ

the number 8

nine
Nine
/naɪn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
n
n
i
n
n
e
(số chín)

(số chín)

chín

Danh từ

the number 9

ten
Ten
/tɛn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
e
ɛ
n
n
(số mười)

(số mười)

mười

Danh từ

the number 10

eleven
Eleven
/ɪlɛvən/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɪ
l
l
e
ɛ
v
v
e
ə
n
n
(11)

(11)

mười một

Danh từ

the number 11

twelve
Twelve
/twɛlv/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
w
w
e
ɛ
l
l
v
v
e
(number twelve)

(number twelve)

mười hai,12

Danh từ

the number 12

thirteen
Thirteen
/θɜrti:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
th
θ
i
ɜ
r
r
t
t
ee
i:
n
n
(Bạn có cần giúp gì không?)

(Bạn có cần giúp gì không?)

Xin chào!

Danh từ

the number 13

fourteen
Fourteen
/fɔ:rti:n/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
ou
ɔ:
r
r
t
t
ee
i:
n
n
(14)

(14)

mười bốn

Danh từ

the number 14

fifteen
Fifteen
/fɪfti:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
i
ɪ
f
f
t
t
ee
i:
n
n
(15)

(15)

mười lăm

Danh từ

the number 15

sixteen
Sixteen
/sɪksti:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
x
ks
t
t
ee
i:
n
n
(16)

(16)

mười sáu

Danh từ

the number 16

seventeen
Seventeen
/sɛvənti:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
e
ɛ
v
v
e
ə
n
n
t
t
ee
i:
n
n
(17)

(17)

mười bảy

Danh từ

the number 17

eighteen
Eighteen
/eɪti:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ei
gh
t
t
ee
i:
n
n
(18)

(18)

mười tám

Danh từ

the number 18

nineteen
Nineteen
/naɪnti:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
n
n
i
n
n
e
t
t
ee
i:
n
n
(19)

(19)

mười chín

Danh từ

the number 19

twenty
Twenty
/twɛnti/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
w
w
e
ɛ
n
n
t
t
y
i
(20)

(20)

hai mươi

Danh từ

the number 20

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 28 từ trong tổng số English File Elementary - Lesson 1A. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice