reviewXem lạichevron down
1 / 19
Thoát
1-
to become
2-
famous
3-
to get
4-
a
5-
new
6-
job
7-
to get married
8-
to meet
9-
somebody
10-
to fall in love
11-
a lot of
12-
money
13-
to have
14-
surprise
15-
to be
16-
lucky
17-
to travel
18-
to move
19-
house
to become
to become
Động từ
b
b
e
ɪ
c
k
o
ʌ
m
m
e
(biến thành)

(biến thành)

trở thành

to start or grow to be

example
Ví dụ
Click on words
He's training to become a pilot at a flight school.
How can I become a more confident individual?

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
famous
famous
Tính từ
f
f
a
m
m
ou
ə
s
s
(lừng danh)

(lừng danh)

nổi tiếng

known by a lot of people

to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(có được)

(có được)

nhận

to receive or come to have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
a
Hạn định từ
a
ə
(một cái)

(một cái)

một

used when we want to talk about a person or thing for the first time or when other people may not know who or what they are

new
new
Tính từ
n
n
e
w
(sáng chế mới)

(sáng chế mới)

mới

recently invented, made, etc.

job
job
Danh từ
j
ʤ
o
ɑ:
b
b
(nghề nghiệp)

(nghề nghiệp)

công việc

the work that we do regularly to earn money

Thông Tin Ngữ Pháp:

to [get] married
to get married
Cụm từ
uk flag
/ɡɛt mˈæɹɪd/
N/A

N/A

Collocation

to legally become someone's wife or husband

to meet
to meet
Động từ
m
m
ee
i
t
t
(hẹn gặp)

(hẹn gặp)

gặp

to see and talk to someone for the first time, typically when getting introduced or becoming acquainted

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
somebody
Đại từ
s
s
o
ə
m
m
e
b
b
o
ɑ
d
d
y
i
(một người nào đó)

(một người nào đó)

ai đó

a person whose identity is not specified or known

to [fall] in love
to fall in love
Cụm từ
uk flag
/fˈɔːl ɪn lˈʌv/
N/A

N/A

to start loving someone deeply

a lot of
Hạn định từ
uk flag
/ɐ lˈɑːt ʌv/
(ông hưởng)

(ông hưởng)

nhiều

people or things in large numbers or amounts

money
money
Danh từ
m
m
o
ʌ
n
n
e
y
i
(tiền tệ)

(tiền tệ)

tiền

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

to have
Động từ
h
h
a
æ
v
v
e
(đối mặt với)

(đối mặt với)

trải qua

to undergo or experience something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
surprise
surprise
Danh từ
s
s
u
ə
r
r
p
p
r
r
i
s
z
e
(sự bất ngờ)

(sự bất ngờ)

sự ngạc nhiên

a mild feeling of shock we have when something unusual happens

to be
to be
Động từ
b
b
e
i:
(được)

(được)

used when naming, or giving description or information about people, things, or situations

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
lucky
lucky
Tính từ
l
l
u
ʌ
ck
k
y
i
(hạnh phúc)

(hạnh phúc)

may mắn

having or bringing good luck

to travel
to travel
Động từ
t
t
r
r
a
æ
v
v
e
ə
l
l
(lưu động)

(lưu động)

du lịch

to go from one location to another, particularly to a far location

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to move
to move
Động từ
m
m
o
u
v
v
e
(chuyển động)

(chuyển động)

di chuyển

to change your position or location

becomegetgrowturn
stay in place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
house
house
Danh từ
h
h
o
a
u
ʊ
s
s
e
(ngôi nhà)

(ngôi nhà)

nhà

a building where people live, especially as a family

Thông Tin Ngữ Pháp:

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số English File Elementary - Lesson 10C. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice