reviewXem lạichevron down
1 / 8
Thoát
1-
to buy
2-
to fall
3-
to give
4-
to hear
5-
to leave
6-
to read
7-
to see
8-
to tell
to buy
to buy
Động từ
b
b
u
y
(sắm)

(sắm)

mua

to get something in exchange for paying money

sell

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fall
to fall
Động từ
f
f
a
ɑ:
ll
l
(ngã)

(ngã)

rơi

to quickly move from a higher place toward the ground

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to give
to give
Động từ
g
g
i
ɪ
v
v
e
(đưa)

(đưa)

cho

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to hear
to hear
Động từ
h
h
ea
ɪ
r
r
(h nghe thấy)

(h nghe thấy)

nghe

to notice the sound a person or thing is making

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to leave
to leave
Động từ
l
l
ea
i
v
v
e
(ra đi)

(ra đi)

rời

to go away from somewhere

arrive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to read
to read
Động từ
r
r
ea
i:
d
d
(nghiên cứu)

(nghiên cứu)

đọc

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to see
to see
Động từ
s
s
ee
i:
(thấy)

(thấy)

nhìn thấy

to notice a thing or person with our eyes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tell
to tell
Động từ
t
t
e
ɛ
ll
l
(cho biết)

(cho biết)

nói

to use words and give someone information

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 8 từ trong tổng số English File Elementary - Lesson 12A. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice