1-
to come
2-
to come back
3-
to call back
4-
to go back
5-
to give back
6-
to pay back
7-
to send back
8-
to take back
to come
to come
Động từ
c
k
o
ʌ
m
m
e
(lại)

(lại)

đến

to move toward a location that the speaker considers to be close or relevant to them

go
example
Ví dụ
Click on words
Can you come with me to the store?
David came into the office and sat down at his desk.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to come back
to come back
Động từ
uk flag
/kˈʌm bˈæk/
(quay lại)

(quay lại)

trở về

to return to a person or place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
back
to call back
to call back
Động từ
uk flag
/kˈɔːl bˈæk/
(liên lạc lại)

(liên lạc lại)

gọi lại

to return a phone call or contact someone again when the first attempt to communicate was missed or unsuccessful

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
call
phần từ của cụm từ
back
to go back
to go back
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ bˈæk/
(quay trở lại)

(quay trở lại)

trở lại

to return to a previous location, position, or state

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
back
to give back
to give back
Động từ
uk flag
/ɡˈɪv bˈæk/
(hoàn trả)

(hoàn trả)

trả lại

to restore or return something that was lost or taken away

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
give
phần từ của cụm từ
back
to pay back
to pay back
Động từ
uk flag
/pˈeɪ bˈæk/
(hoàn lại)

(hoàn lại)

trả lại

to return an amount of money that was borrowed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pay
phần từ của cụm từ
back
to send back
Động từ
uk flag
/sˈɛnd bˈæk/
(gửi trả lại)

(gửi trả lại)

trả lại

to return an item to its initial owner or sender, typically due to dissatisfaction or mismatch

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
send
phần từ của cụm từ
back
to take back
to take back
Động từ
uk flag
/tˈeɪk bˈæk/
(thu hồi)

(thu hồi)

lấy lại

to regain the possession of a thing or person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
back

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 8 từ trong tổng số English File Pre-Intermediate - Lesson 6B. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice