reviewXem lạichevron down
1 / 28
Thoát
1-
to hear
2-
to listen
3-
to see
4-
to look
5-
to watch
6-
to touch
7-
to feel
8-
to talk
9-
to call
10-
to like
11-
to love
12-
to hate
13-
to know
14-
to learn
15-
to ask
16-
to study
17-
to teach
18-
to need
19-
to want
20-
to share
21-
to put
22-
to prepare
23-
to plan
24-
to explain
25-
to fill
26-
to fly
27-
to get
28-
to become
to hear
to hear
Động từ
h
h
ea
ɪ
r
r
(h nghe thấy)

(h nghe thấy)

nghe

to notice the sound a person or thing is making

example
Ví dụ
Click on words
I heard footsteps behind me and quickly turned around.
She heard the phone ring and went to answer it.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to listen
to listen
Động từ
l
l
i
ɪ
s
s
t
e
ə
n
n
(nghe)

(nghe)

lắng nghe

to give our attention to the sound a person or thing is making

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to see
to see
Động từ
s
s
ee
i:
(thấy)

(thấy)

nhìn thấy

to notice a thing or person with our eyes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to look
to look
Động từ
l
l
oo
ʊ
k
k
(quan sát)

(quan sát)

nhìn

to turn our eyes toward a person or thing that we want to see

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to watch
to watch
Động từ
w
w
a
ɑ:
t
ch
ʧ
(quan sát)

(quan sát)

nhìn

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to touch
to touch
Động từ
t
t
ou
ʌ
ch
ʧ
(sờ)

(sờ)

chạm

to put our hand or body part on a thing or person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to feel
to feel
Động từ
f
f
ee
i:
l
l
(cảm nhận)

(cảm nhận)

cảm thấy

to experience a particular emotion

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
to talk
to talk
Động từ
t
t
a
ɑ:
l
k
k
(trò chuyện)

(trò chuyện)

nói

to tell someone about the feelings or ideas that we have

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to call
to call
Động từ
c
k
a
ɔ:
ll
l
(Điện thoại cho)

(Điện thoại cho)

gọi

to telephone a place or person

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to like
to like
Động từ
l
l
i
k
k
e
(yêu thích)

(yêu thích)

thích

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to love
to love
Động từ
l
l
o
ʌ
v
v
e
(thương)

(thương)

yêu

to have very strong feelings for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

hate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hate
to hate
Động từ
h
h
a
t
t
e
(không thích)

(không thích)

ghét

to really not like something or someone

love

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to know
to know
Động từ
k
n
n
o
w
(hiểu)

(hiểu)

biết

to have some information about something

ignore

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to learn
to learn
Động từ
l
l
ea
ɜ
r
r
n
n
(tiếp thu)

(tiếp thu)

học

to become knowledgeable or skilled in something by doing it, studying, or being taught

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to ask
to ask
Động từ
a
æ
s
s
k
k
(đặt câu hỏi)

(đặt câu hỏi)

hỏi

to use words in a question form or tone to get answers from someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to study
to study
Động từ
s
s
t
t
u
ʌ
d
d
y
i
(nghiên cứu)

(nghiên cứu)

học

to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to teach
to teach
Động từ
t
t
ea
i:
ch
ʧ
(giảng)

(giảng)

dạy

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to need
to need
Động từ
n
n
ee
i:
d
d
(mong muốn)

(mong muốn)

cần

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

obviate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to want
to want
Động từ
w
w
a
ɑ:
n
n
t
t
(khao khát)

(khao khát)

muốn

to wish to do or have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to share
to share
Động từ
sh
ʃ
a
ɛ
r
r
e
(cùng sử dụng)

(cùng sử dụng)

chia sẻ

to possess or use something with someone else at the same time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to put
to put
Động từ
p
p
u
ʊ
t
t
(cho)

(cho)

đặt

to move something or someone from one place or position to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prepare
to prepare
Động từ
p
p
r
r
e
ɪ
p
p
a
ɛ
r
r
e
(sắp xếp)

(sắp xếp)

chuẩn bị

to make a person or thing ready for doing something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to plan
to plan
Động từ
p
p
l
l
a
æ
n
n
(dự định)

(dự định)

lên kế hoạch

to decide on and make arrangements or preparations for something ahead of time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to explain
to explain
Động từ
e
ɪ
x
ks
p
p
l
l
ai
n
n
(trình bày)

(trình bày)

giải thích

to make something clear and easy to understand by giving more information about it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fill
to fill
Động từ
f
f
i
ɪ
ll
l
(lấp đầy)

(lấp đầy)

đổ đầy

to make something full

empty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fly
to fly
Động từ
f
f
l
l
y
(lượn)

(lượn)

bay

to move or travel through the air

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(trải qua)

(trải qua)

đạt được

to experience a specific condition, state, or action

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
to become
to become
Động từ
b
b
e
ɪ
c
k
o
ʌ
m
m
e
(biến thành)

(biến thành)

trở thành

to start or grow to be

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 28 từ trong tổng số Lesson 22. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice