reviewXem lạichevron down
Sách Headway - Trung cấp tiền /

Tiếng Anh Hàng Ngày (Đơn vị 2)

1 / 19
Thoát
1-
to make
2-
conversation
3-
lovely
4-
day
5-
today
6-
good
7-
weekend
8-
nice
9-
tonight
10-
mother
11-
to watch
12-
crime
13-
drama
14-
shoe
15-
beautiful
16-
kind
17-
special
18-
new
19-
weather
to make
To make
/meɪk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
a
k
k
e
(làm)

(làm)

tạo ra

Động từ

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

example
Ví dụ
click on words
The students will make a model of the solar system for the science fair.
The carpenter can make custom furniture based on your design preferences.
The factory workers make thousands of cars every month.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
made
Quá Khứ Phân Từ
made
conversation
Conversation
/kɑnvərseɪʃən/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
o
ɑ
n
n
v
v
e
ə
r
r
s
s
a
t
ʃ
io
ə
n
n
(hội thoại)

(hội thoại)

cuộc trò chuyện

Động từ

a talk that is between two or more people and they tell each other about different things like feelings, ideas, and thoughts

lovely
Lovely
/lʌvli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
o
ʌ
v
v
e
l
l
y
i
(xinh đẹp)

(xinh đẹp)

đẹp

Động từ

very beautiful or attractive

day
Day
/deɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
d
d
a
e
y
ɪ
(một ngày)

(một ngày)

ngày

Động từ

a period of time that is made up of twenty-four hours

today
Today
/tədeɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
o
ə
d
d
a
e
y
ɪ
(Ngày hôm nay)

(Ngày hôm nay)

Hôm nay

Động từ

the day that is happening right now

good
Good
/gʊd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
g
g
oo
ʊ
d
d
(khá)

(khá)

tốt

Động từ

having a quality that is satisfying

antonymbad
weekend
Weekend
/wi:kɛnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
ee
i:
k
k
e
ɛ
n
n
d
d
(ngày nghỉ cuối tuần)

(ngày nghỉ cuối tuần)

cuối tuần

Động từ

the days of the week, usually Saturday and Sunday, when people do not have to go to work or school

nice
Nice
/naɪs/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
n
n
i
c
s
e
(tốt bụng)

(tốt bụng)

dễ chịu

Động từ

providing pleasure and enjoyment

antonymnasty
tonight
Tonight
/tənaɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
o
ə
n
n
i
gh
t
t
(đêm nay)

(đêm nay)

tối nay

Động từ

the night or evening of the current day

mother
Mother
/mʌðər/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
o
ʌ
th
ð
e
ə
r
r
(bà mẹ)

(bà mẹ)

mẹ

Động từ

a child's female parent

antonymfather

Thông Tin Ngữ Pháp:

to watch
To watch
/wɑ:ʧ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
a
ɑ:
t
ch
ʧ
(quan sát)

(quan sát)

nhìn

Động từ

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
crime
Crime
/kraɪm/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
r
r
i
m
m
e
(hành vi phạm tội)

(hành vi phạm tội)

tội phạm

Động từ

an unlawful act that is punishable by the legal system

drama
Drama
/drɑ:mə/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
d
d
r
r
a
ɑ:
m
m
a
ə
(phim kịch)

(phim kịch)

kịch

Động từ

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

shoe
Shoe
/ʃu:/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
sh
ʃ
oe
u:
(giày dép)

(giày dép)

giày

Động từ

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

beautiful
Beautiful
/bju:təfəl/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
e
a
u
ju:
t
t
i
ə
f
f
u
ə
l
l
(xinh đẹp)

(xinh đẹp)

đẹp

Động từ

extremely pleasing to the mind or senses

antonymugly
kind
Kind
/kaɪnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
k
k
i
n
n
d
d
(hào phóng)

(hào phóng)

tử tế

Động từ

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

antonymunkind
special
Special
/spɛʃəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
p
p
e
ɛ
c
ʃ
ia
ə
l
l
(nổi bật)

(nổi bật)

đặc biệt

Động từ

different or better than what is normal

new
New
/nu:/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
n
n
e
u:
w
(sáng chế mới)

(sáng chế mới)

mới

Động từ

recently invented, made, etc.

antonymold
weather
Weather
/wɛðər/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
ea
ɛ
th
ð
e
ə
r
r
(thời tiết khí hậu)

(thời tiết khí hậu)

thời tiết

Động từ

things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Headway Pre-Intermediate - Everyday English (Unit 2). Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice