reviewXem lạichevron down
1 / 37
Thoát
1-
dream
2-
to wake up
3-
to whisper
4-
to creep
5-
to get out
6-
bed
7-
to breathe
8-
quietly
9-
peacefully
10-
suddenly
11-
heavily
12-
urgently
13-
slowly
14-
clear
15-
clearly
16-
noisy
17-
noisily
18-
careful
19-
carefully
20-
easy
21-
easily
22-
complete
23-
completely
24-
good
25-
well
26-
bad
27-
badly
28-
fluent
29-
fluently
30-
happily
31-
guiltily
32-
softly
33-
sadly
34-
gradually
35-
fast
36-
hard
37-
early
dream
dream
Danh từ
d
d
r
r
ea
i:
m
m
(mộng mơ)

(mộng mơ)

giấc mơ

a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep

example
Ví dụ
Click on words
She had a vivid dream about flying over mountains.
His dream was so realistic that he woke up feeling confused.
to wake up
to wake up
Động từ
uk flag
/ˈweɪk ˈʌp/
(tỉnh dậy)

(tỉnh dậy)

thức dậy

to no longer be asleep

fall asleep

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
wake
phần từ của cụm từ
up
to whisper
to whisper
Động từ
wh
hw
i
ɪ
s
s
p
p
e
ɜ
r
r
(xì xào)

(xì xào)

thì thầm

to speak very softly or quietly, usually to avoid being overheard by others who are nearby

shout

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to creep
to creep
Động từ
c
k
r
r
ee
i
p
p
(luồn cúi)

(luồn cúi)

đi rón rén

to move slowly and quietly while staying close to the ground or other surface

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to get out
to get out
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈaʊt/
(ra khỏi)

(ra khỏi)

ra ngoài

to leave somewhere such as a room, building, etc.

enter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
out
bed
bed
Danh từ
b
b
e
ɛ
d
d
(cái giường)

(cái giường)

giường

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

Thông Tin Ngữ Pháp:

to breathe
to breathe
Động từ
b
b
r
r
ea
i
th
ð
e
(hít thở)

(hít thở)

thở

to take air into one's lungs and let it out again

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
quietly
quietly
Trạng từ
q
k
u
w
ie
aɪə
t
t
l
l
y
i
(im lặng)

(im lặng)

yên lặng

in a way that produces little or no noise

noisily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
peacefully
Trạng từ
p
p
ea
i
c
s
e
f
f
u
ə
ll
l
y
i
(thanh bình)

(thanh bình)

hòa bình

in a calm and harmonious manner

suddenly
suddenly
Trạng từ
s
s
u
ʌ
dd
d
e
ə
n
n
l
l
y
i
(bất ngờ)

(bất ngờ)

đột nhiên

in a way that is quick and unexpected

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
heavily
heavily
Trạng từ
h
h
ea
ɛ
v
v
i
ə
l
l
y
i
(một cách mạnh mẽ)

(một cách mạnh mẽ)

nặng nề

in significant amounts or to a high extent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
urgently
Trạng từ
u
ɜ
r
r
g
ʤ
e
ə
n
n
t
t
l
l
y
i
(gấp gáp)

(gấp gáp)

khẩn cấp

in manner or situation that requires prompt action or attention due to its pressing nature

slowly
slowly
Trạng từ
s
s
l
l
o
w
l
l
y
i
(từ từ)

(từ từ)

chậm

at a pace that is not fast

quickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
clear
clear
Tính từ
c
k
l
l
ea
ɪ
r
r
(sáng sủa)

(sáng sủa)

rõ ràng

easy to understand

unclear
clearly
Trạng từ
c
k
l
l
ea
ɪ
r
r
l
l
y
i
(một cách không nghi ngờ)

(một cách không nghi ngờ)

rõ ràng

without any uncertainty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
noisy
noisy
Tính từ
n
n
oi
ɔɪ
s
z
y
i
(náo nhiệt)

(náo nhiệt)

ồn ào

producing or having a lot of loud and unwanted sound

quiet
noisily
noisily
Trạng từ
n
n
oi
ɔɪ
s
z
i
ə
l
l
y
i
(om xòm)

(om xòm)

ồn ào

in a way that makes too much sound or disturbance

quietly
careful
careful
Tính từ
c
k
a
ɛ
r
r
e
f
f
u
ə
l
l
(chú ý)

(chú ý)

cẩn thận

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

careless
carefully
carefully
Trạng từ
c
k
a
ɛ
r
r
e
f
f
u
ə
ll
l
y
i
(một cách cẩn trọng)

(một cách cẩn trọng)

cẩn thận

with a lot of care or attention

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
easy
easy
Tính từ
ea
i:
s
z
y
i
(đơn giản)

(đơn giản)

dễ dàng

needing little skill or effort to do or understand

difficult
easily
easily
Trạng từ
ea
i
s
z
i
ə
l
l
y
i
(một cách dễ dàng)

(một cách dễ dàng)

dễ dàng

with no problem or difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
complete
complete
Tính từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
e
i
t
t
e
(toàn diện)

(toàn diện)

hoàn chỉnh

having all the necessary parts

incomplete
completely
completely
Trạng từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
e
i
t
t
e
l
l
y
i
(toàn bộ)

(toàn bộ)

hoàn toàn

to the greatest amount or extent possible

partially

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
good
good
Tính từ
g
g
oo
ʊ
d
d
(khá)

(khá)

tốt

having a quality that is satisfying

bad
well
well
Trạng từ
w
w
e
ɛ
ll
l
N/A

N/A

in a way that is right or satisfactory

ill

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
bad
bad
Tính từ
b
b
a
æ
d
d
(kém)

(kém)

tệ

having a quality that is not satisfying

good
badly
Trạng từ
b
b
a
æ
d
d
l
l
y
i
(trầm trọng)

(trầm trọng)

nặng nề

to a great or serious degree or extent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
fluent
Tính từ
f
f
l
l
ue
n
n
t
t
(lưu loát)

(lưu loát)

thông thạo

capable of using a language easily and properly

fluently
Trạng từ
f
f
l
l
ue
n
n
t
t
l
l
y
i
(nhiêu khê)

(nhiêu khê)

trôi chảy

in an easy, effortless, and correct manner

happily
happily
Trạng từ
h
h
a
æ
pp
p
i
ə
l
l
y
i
(hân hoan)

(hân hoan)

vui vẻ

with cheerfulness and joy

unhappily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
guiltily
Trạng từ
g
g
ui
ɪ
l
l
t
t
i
ɪ
l
l
y
i
(một cách cảm thấy có lỗi)

(một cách cảm thấy có lỗi)

một cách tội lỗi

in a manner that reflects a sense of wrongdoing or being at fault

softly
softly
Trạng từ
s
s
o
ɔ
f
f
t
l
l
y
i
(êm dịu)

(êm dịu)

nhẹ nhàng

in a gentle and pleasant manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
sadly
sadly
Trạng từ
s
s
a
æ
d
d
l
l
y
i
(đau buồn)

(đau buồn)

buồn bã

in a sorrowful or regretful manner

happily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
gradually
gradually
Trạng từ
g
g
r
r
a
æ
d
ʤ
ua
ll
l
y
i
(từng chút một)

(từng chút một)

dần dần

in small amounts over a long period of time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
fast
fast
Tính từ
f
f
a
æ
s
s
t
t
(mau)

(mau)

nhanh

having a high speed when doing something, especially moving

slow
hard
hard
Trạng từ
h
h
a
ɑ
r
r
d
d
(vất vả)

(vất vả)

khó khăn

with a lot of difficulty or effort

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
early
early
Trạng từ
ea
ɜ
r
r
l
l
y
i
(sớm hơn)

(sớm hơn)

sớm

before the usual or scheduled time

late

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 37 từ trong tổng số Headway Pre-Intermediate - Unit 3. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice