reviewXem lạichevron down
Sách Top Notch 1A /

Đơn vị 5 - Bài 3

1 / 8
Thoát
1-
to open
2-
to close
3-
to turn on
4-
to turn off
5-
to make
6-
sound
7-
to flush
8-
to clog
to open
to open
Động từ
o
p
p
e
ə
n
n
(mở ra)

(mở ra)

mở

to move something like a window or door into a position that people, things, etc. can pass through or use

close
example
Ví dụ
Click on words
He opens the window to let in some fresh air.
My sister and I opened the door to see what was inside the room.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to close
to close
Động từ
c
k
l
l
o
s
s
e
(khép)

(khép)

đóng

to move something like a window or door into a position that people or things cannot pass through

open

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to turn on
to turn on
Động từ
uk flag
/tɝːn ɑːn/
(khởi động)

(khởi động)

bật

to cause a machine, device, or system to start working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

switch off

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
on
to turn off
to turn off
Động từ
uk flag
/tɝːn ɒf/
(đóng)

(đóng)

tắt

to cause a machine, device, or system to stop working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

switch on

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
off
to make
to make
Động từ
m
m
a
k
k
e
(làm)

(làm)

tạo ra

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
made
Quá Khứ Phân Từ
made
sound
sound
Danh từ
s
s
o
a
u
ʊ
n
n
d
d
(tiếng)

(tiếng)

âm thanh

anything that we can hear

silence
to flush
to flush
Động từ
f
f
l
l
u
ə
sh
ʃ
(xả toilet)

(xả toilet)

xả nước

to press or pull something so that water would pass through a toilet to clean it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clog
to clog
Động từ
c
k
l
l
o
ɑ
g
g
(chặn)

(chặn)

tắc nghẽn

to make it so that nothing can move through something

unclog

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 8 từ trong tổng số Top Notch 1A - Unit 5 - Lesson 3. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice