
(số không)
không
the number 0

(1)
một
the number 1

(2)
hai
the number 2

(3)
ba
the number 3

(số bốn)
bốn
the number 4

(năm)
số năm
the number 5

(số sáu)
sáu
the number 6

(số bảy)
bảy
the number 7

(số 8)
tám
the number 8

(số chín)
chín
the number 9

(số mười)
mười
the number 10

(11)
mười một
the number 11

(number twelve)
mười hai,12
the number 12

(Bạn có cần giúp gì không?)
Xin chào!
the number 13

(14)
mười bốn
the number 14

(15)
mười lăm
the number 15

(16)
mười sáu
the number 16

(17)
mười bảy
the number 17

(18)
mười tám
the number 18

(19)
mười chín
the number 19

(20)
hai mươi
the number 20

(thứ ba mươi)
ba mươi
the number 30

(40)
bốn mươi
the number 40

(thứ năm mươi)
năm mươi
the number 50

(60)
sáu mươi
the number 60

(70)
bảy mươi
the number 70

(80)
tám mươi
the number 80

(90)
chín mươi
the number 90

(trăm)
một trăm
the number 100
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 29 từ trong tổng số Lesson 3. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
