reviewXem lạichevron down
Sách Top Notch 1B /

Bài 7 - Bài 1

1 / 13
Thoát
1-
scary
2-
bumpy
3-
short
4-
long
5-
scenic
6-
comfortable
7-
boring
8-
so
9-
very
10-
really
11-
pretty
12-
quite
13-
kind of
scary
scary
Tính từ
s
s
c
k
a
ɛ
r
r
y
i
(kinh hoàng)

(kinh hoàng)

đáng sợ

making us feel fear

example
Ví dụ
Click on words
He thinks flying is scary because he's afraid of heights.
I had a scary nightmare about zombies last night.

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
bumpy
bumpy
Tính từ
b
b
u
ə
m
m
p
p
y
i
(lồi lõm)

(lồi lõm)

gập ghềnh

having rough or uneven movements

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
short
short
Tính từ
sh
ʃ
o
ɔ
r
r
t
t
(cụt)

(cụt)

ngắn

having a below-average distance between two points

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
long
long
Tính từ
l
l
o
ɑ:
n
n
g
g
(kéo dài)

(kéo dài)

dài

(of two points) having an above-average distance between them

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
scenic
scenic
Tính từ
s
s
c
e
i
n
n
i
ɪ
c
k
(cảnh sắc)

(cảnh sắc)

đẹp như tranh

having a very beautiful view of nature

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
comfortable
Tính từ
c
k
o
ə
m
m
f
f
o
ɜ
r
r
t
t
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(dễ chịu)

(dễ chịu)

thoải mái

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
boring
boring
Tính từ
b
b
o
ɔ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(tẻ nhạt)

(tẻ nhạt)

nhàm chán

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
so
Trạng từ
s
s
o
(quá)

(quá)

rất

used to emphasize that how much or how intense something is by talking about what happens as a result

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
very
very
Trạng từ
v
v
e
ɛ
r
r
y
i
(cực kỳ)

(cực kỳ)

rất

to a great extent or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
really
Trạng từ
r
r
ea
i:ə
ll
l
y
i
(quả thật)

(quả thật)

thật sự

used to put emphasis on a statement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
pretty
pretty
Trạng từ
p
p
r
r
e
ɪ
tt
t
y
i
(hơi)

(hơi)

khá

to a degree that is high but not very high

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
quite
quite
Trạng từ
q
k
u
w
i
t
t
e
(rất)

(rất)

hết sức

to the highest degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb
kind of
kind of
Cụm từ
uk flag
/kˈaɪnd ʌv/
N/A

N/A

in some ways or to some degree

Gia Đình Từ Vựng

scar

Noun

scary

Adjective

scarily

Adverb

scarily

Adverb

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Top Notch 1B - Unit 7 - Lesson 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice