
(kinh hoàng)
đáng sợ
making us feel fear
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(lồi lõm)
gập ghềnh
having rough or uneven movements
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(cụt)
ngắn
having a below-average distance between two points
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(kéo dài)
dài
(of two points) having an above-average distance between them
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(cảnh sắc)
đẹp như tranh
having a very beautiful view of nature
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(dễ chịu)
thoải mái
physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(tẻ nhạt)
nhàm chán
making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(quá)
rất
used to emphasize that how much or how intense something is by talking about what happens as a result
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(cực kỳ)
rất
to a great extent or degree
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(quả thật)
thật sự
used to put emphasis on a statement
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(hơi)
khá
to a degree that is high but not very high
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily

(rất)
hết sức
to the highest degree
Thông Tin Ngữ Pháp:
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily
Gia Đình Từ Vựng
scar
scary
scarily
scarily
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Top Notch 1B - Unit 7 - Lesson 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
