1-
good
2-
bad
3-
deal
4-
to save
5-
money
6-
bargain
7-
to pay
8-
rip-off
deal
d
d
ea
i:
l
l

(hợp đồng)
thỏa thuận
an agreement between two or more parties, typically involving the exchange of goods, services, or property
to save
s
s
a
eɪ
v
v
e

(dành dụm)
tiết kiệm
to keep money to spend later
Thông Tin Ngữ Pháp:
Vị ngữ chuyển tiếp
money
m
m
o
ʌ
n
n
e
y
i

(tiền tệ)
tiền
something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills
bargain
b
b
a
ɑ
r
r
g
g
ai
ɪ
n
n

(hàng giảm giá)
món hời
an item bought at a much lower price than usual
rip-off
/ɹˈɪpˈɔf/

(giá cắt cổ)
món hàng chặt chém
something that costs a lot more than its real value
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 8 từ trong tổng số Top Notch 1B - Unit 10 - Lesson 4. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
