reviewXem lạichevron down
Sách Top Notch Fundamentals A /

Đơn vị 6 - Bài 3

1 / 12
Thoát
1-
to describe
2-
clothes
3-
new
4-
old
5-
dirty
6-
clean
7-
loose
8-
tight
9-
cheap
10-
expensive
11-
long
12-
short
to describe
(giải thích)

(giải thích)

mô tả

flag
/dɪsˈkɹaɪb/
Động từ

to give details about someone or something to say what they are like

synonymdepict
synonymdraw

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to describe
clothes
(trang phục)

(trang phục)

quần áo

flag
/ˈkɫoʊðz/, /ˈkɫoʊz/
Động từ

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

synonymapparel
synonymdress
synonymwearing apparel
What are "clothes"?

Clothes are items made of textiles, animal skin, or other materials worn on the body for warmth, protection, or fashion purposes. Clothes come in various styles, colors, and sizes, and they are often designed to reflect cultural or social trends. They can include everyday items such as t-shirts, jeans, and sneakers, as well as formal wear such as suits, dresses, and high heels. Clothes can be accessorized with jewelry, belts, hats, and scarves, and they are often used to express individuality, cultural identity, or status. Clothes are an essential aspect of human culture and have been worn for thousands of years, evolving with time and technology.

clothes
new
(gần đây)

(gần đây)

mới

flag
/ˈnju/, /ˈnu/
Động từ

recently invented, made, etc.

antonymold
new
old
(lâu đời)

(lâu đời)

flag
/ˈoʊɫd/
Động từ

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

antonymnew
old
dirty
(dơ)

(dơ)

bẩn

flag
/ˈdɝti/
Động từ

having stains, bacteria, marks, or dirt

synonymsoiled
synonymunclean
antonymclean
dirty
clean
(không bẩn)

(không bẩn)

sạch

flag
/ˈkɫin/
Động từ

not having any bacteria, marks, or dirt

antonymdirty
clean
loose
(rộng)

(rộng)

lỏng

flag
/ˈɫus/
Động từ

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

antonymtight
loose
tight
(khít)

(khít)

chật

flag
/ˈtaɪt/
Động từ

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

antonymloose
tight
cheap
(giá rẻ)

(giá rẻ)

rẻ

flag
/ˈtʃip/
Động từ

having a low price

synonyminexpensive
antonymexpensive
cheap
expensive
(tốn kém)

(tốn kém)

đắt tiền

flag
/ɪkˈspɛnsɪv/
Động từ

having a high price

antonymcheap
expensive
long
(dài)

(dài)

dài

flag
/lɑːŋ/
Động từ

(of two points) having an above-average distance between them

antonymshort
long
short
(mảnh)

(mảnh)

ngắn

flag
/ˈʃɔɹt/
Động từ

having a below-average distance between two points

antonymlong
short
pattern

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Top Notch Fundamentals A - Unit 6 - Lesson 3. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice