reviewXem lạichevron down
Sách Top Notch Fundamentals B /

Đơn vị 13 - Bài 2

1 / 9
Thoát
1-
politely
2-
to decline
3-
invitation
4-
busy
5-
hungry
6-
full
7-
tired
8-
early
9-
late
Politely
/pəlaɪtli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
o
ə
l
l
i
t
t
e
l
l
y
i
(tôn trọng)

(tôn trọng)

lịch sự

Trạng từ

in a manner that is respectful and understanding of the needs and feelings of others

antonymimpolitely
example
Ví dụ
click on words
The customer politely requested assistance from the store clerk.
She politely declined the invitation, citing a prior commitment.
The teacher reminded the students to express their opinions politely during the class discussion.
politely
To decline
/dɪklaɪn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
d
d
e
ɪ
c
k
l
l
i
n
n
e
(không chấp nhận)

(không chấp nhận)

từ chối

Trạng từ

to reject an offer, request, or invitation

antonymaccept

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to decline
Invitation
/ɪnvɪteɪʃən/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
i
ɪ
n
n
v
v
i
ɪ
t
t
a
t
ʃ
io
ə
n
n
thư mời

thư mời

Trạng từ

a written or spoken request to someone, asking them to attend a party or event

invitation
Busy
/bɪzi/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
u
ɪ
s
z
y
i
(đầy)

(đầy)

bận rộn

Trạng từ

having so many things to do in a way that leaves not much free time

busy
Hungry
/hʌngri/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
u
ʌ
n
n
g
g
r
r
y
i
(đói bụng)

(đói bụng)

đói

Trạng từ

needing or wanting something to eat

antonymthirsty
hungry
Full
/fʊl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
u
ʊ
ll
l
(đầy)

(đầy)

no

Trạng từ

having had enough food

full
Tired
/taɪərd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
i
aɪə
r
r
e
d
d
(kiệt sức)

(kiệt sức)

mệt

Trạng từ

needing to sleep or rest because of not having any more energy

antonymrested
tired
Early
/ɜrli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ea
ɜ
r
r
l
l
y
i
(sớm hơn)

(sớm hơn)

sớm

Trạng từ

happening or done before the usual or scheduled time

early
Late
/leɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
a
t
t
e
(trễ)

(trễ)

muộn

Trạng từ

doing or happening after the time that is usual or expected

late

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 9 từ trong tổng số Top Notch Fundamentals B - Unit 13 - Lesson 2. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice