(tôn trọng)
lịch sự
in a manner that is respectful and understanding of the needs and feelings of others
(không chấp nhận)
từ chối
to reject an offer, request, or invitation
Thông Tin Ngữ Pháp:
thư mời
a written or spoken request to someone, asking them to attend a party or event
(đầy)
bận rộn
having so many things to do in a way that leaves not much free time
(đói bụng)
đói
needing or wanting something to eat
(đầy)
no
having had enough food
(kiệt sức)
mệt
needing to sleep or rest because of not having any more energy
(sớm hơn)
sớm
happening or done before the usual or scheduled time
(trễ)
muộn
doing or happening after the time that is usual or expected
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 9 từ trong tổng số Top Notch Fundamentals B - Unit 13 - Lesson 2. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui