1-
to be
2-
to do
3-
to go
4-
to live
5-
to have
6-
to pay
7-
to wait
to be
b
b
e
i:
Đóng
Đăng nhập
(được)
là
used when naming, or giving description or information about people, things, or situations
Thông Tin Ngữ Pháp:
linking verb
to do
d
d
o
u:

(thực hiện)
làm
to perform an action that is not mentioned by name
Thông Tin Ngữ Pháp:
Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
did
Quá Khứ Phân Từ
done
to go
g
g
o
oʊ

(xuất hành)
đi
to travel or move from one location to another
stay in place
Thông Tin Ngữ Pháp:
Nội Động Từ
to live
l
l
i
ɪ
v
v
e

(thay đổi chỗ ở)
sống
to have your home somewhere specific
Thông Tin Ngữ Pháp:
Nội Động Từ
to have
h
h
a
æ
v
v
e

(sở hữu)
có
to hold or own something
Thông Tin Ngữ Pháp:
Vị ngữ chuyển tiếp
to pay
p
p
a
e
y
ɪ

(thanh toán)
trả
to give someone money in exchange for goods or services
to wait
w
w
ai
eɪ
t
t

(đợi)
chờ
to not leave until a person or thing is ready or present or something happens
Thông Tin Ngữ Pháp:
Nội Động Từ
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 7 từ trong tổng số Solutions Intermediate - Unit 1 - 1D. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
