1-
young
2-
selfless
3-
age
4-
description
5-
afraid
6-
frightened
7-
alive
8-
live
9-
alone
10-
lonely
11-
angry
12-
annoyed
13-
asleep
14-
sleeping
15-
glad
16-
happy
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Solutions Upper-Intermediate - Unit 1 - 1E. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
