reviewXem lạichevron down
Sách Top Notch 2B /

Bài 7 - Xem trước

1 / 15
Thoát
1-
black
2-
yellow
3-
red
4-
pink
5-
white
6-
green
7-
blue
8-
yellow-green
9-
emerald
10-
light
11-
gray
12-
tomato
13-
orange
14-
dark
15-
bright
black
(tối)

(tối)

đen

flag
/ˈbɫæk/
Tính từ

having the color that is the darkest, like most crows

antonymwhite
black
yellow
vàng

vàng

flag
/ˈjɛɫoʊ/
Tính từ

having the color of lemons or the sun

synonymxanthous
synonymyellowish
yellow
red
đỏ

đỏ

flag
/ˈɹɛd/
Tính từ

having the color of tomatoes or blood

synonymblood-red
synonymcarmine
synonymcerise
synonymcherry
synonymcherry-red
synonymcrimson
red
pink
(hồng nhạt)

(hồng nhạt)

hồng

flag
/ˈpɪŋk/
Tính từ

having the color of strawberry ice cream

synonympinkish
pink
white
(trắng)

(trắng)

trắng

flag
/ˈhwaɪt/, /ˈwaɪt/
Tính từ

having the color that is the lightest, like snow

antonymblack
white
green
(xanh tươi)

(xanh tươi)

xanh

flag
/ˈɡɹin/
Tính từ

having the color of fresh grass or most plant leaves

synonymdark-green
synonymgreenish
synonymlight-green
green
blue
(xanh)

(xanh)

xanh

flag
/bluː/
Tính từ

having the color of the ocean or clear sky at daytime

synonymblueish
synonymbluish
blue
yellow-green
(xanh-vàng)

(xanh-vàng)

vàng-xanh

flag
/jˈɛloʊɡɹˈiːn/
Tính từ

having a color that is between yellow and green

emerald
(xanh lục bảo)

(xanh lục bảo)

ngọc lục bảo

flag
/ˈɛmɝɹəɫd/, /ˈɛmɹəɫd/
Tính từ

having a bright green color

emerald
light
(nhẹ)

(nhẹ)

sáng

flag
/ˈɫaɪt/
Tính từ

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

synonymlight-colored
antonymdark
light
gray
(màu xám)

(màu xám)

xám

flag
/ˈɡɹeɪ/
Tính từ

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

synonymgrayish
gray
tomato
(giống màu cà chua)

(giống màu cà chua)

màu đỏ của cà chua

flag
/təˈmɑˌtoʊ/, /təˈmeɪˌtoʊ/
Tính từ

having a shade of red that is medium light, like the color of a tomato

tomato
orange
(màu cam như vậy)

(màu cam như vậy)

màu cam

flag
/ˈɔɹəndʒ/, /ˈɔɹɪndʒ/
Tính từ

having the color of carrots or pumpkins

synonymorangish
orange
dark
(sâu)

(sâu)

tối

flag
/ˈdɑɹk/
Tính từ

(of a color) having a deep or intense hue

antonymlight
dark
bright
(rực rỡ)

(rực rỡ)

sáng

flag
/ˈbɹaɪt/
Tính từ

(of colors) intense and easy to see

synonymbrilliant
synonymvivid
bright
pattern

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 15 từ trong tổng số Top Notch 2B - Unit 7 - Preview. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice