reviewXem lạichevron down
1 / 46
Thoát
1-
to make
2-
to encourage
3-
to help
4-
can
5-
to allow
6-
to expect
7-
to refuse
8-
to force
9-
will
10-
to need
11-
might
12-
to continue
13-
to manage
14-
to end up
15-
could
16-
to want
17-
to enjoy
18-
to stop
19-
to remember
20-
to try
21-
to avoid
22-
would rather
23-
to prefer
24-
to keep
25-
to let
26-
to start
27-
to seem
28-
should
29-
to plan
30-
to ask
31-
to hope
32-
to regret
33-
to mind
34-
to finish
35-
to forget
36-
to love
37-
to like
38-
to pay
39-
to hate
40-
to begin
41-
to convince
42-
to miss
43-
to persuade
44-
to decide
45-
to teach
46-
to pretend
to make
to make
Động từ
m
m
a
k
k
e
(làm)

(làm)

tạo ra

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

example
Ví dụ
Click on words
The students will make a model of the solar system for the science fair.
The carpenter can make custom furniture based on your design preferences.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
made
Quá Khứ Phân Từ
made
to encourage
to encourage
Động từ
e
ɛ
n
n
c
k
ou
ɜ
r
r
a
ɪ
g
ʤ
e
(động viên)

(động viên)

khuyến khích

to provide someone with support, hope, or confidence

discourage

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to help
to help
Động từ
h
h
e
ɛ
l
l
p
p
(hỗ trợ)

(hỗ trợ)

giúp

to give someone what they need

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
can
can
Động từ
c
k
a
æ
n
n
(có khả năng)

(có khả năng)

có thể

to be able to do somehing, make something, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
to allow
to allow
Động từ
a
ə
ll
l
o
a
w
ʊ
(thừa nhận)

(thừa nhận)

cho phép

to let someone or something do a particular thing

forbid

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to expect
Động từ
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
c
k
t
t
(kỳ vọng)

(kỳ vọng)

mong đợi

to think or believe that it is possible for something to happen or for someone to do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to refuse
to refuse
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
u
ju
s
z
e
(khước từ)

(khước từ)

từ chối

to say or show one's unwillingness to do something that someone has asked

accept

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to force
to force
Động từ
f
f
o
ɔ
r
r
c
s
e
(ép buộc)

(ép buộc)

buộc

to make someone behave a certain way or do a particular action, even if they do not want to

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
will
will
Động từ
w
w
i
ɪ
ll
l
(thì)

(thì)

sẽ

used for forming future tenses

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
to need
to need
Động từ
n
n
ee
i:
d
d
(mong muốn)

(mong muốn)

cần

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

obviate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
might
Động từ
m
m
i
gh
t
t
(có thể sẽ)

(có thể sẽ)

có thể

used to express a possibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
to continue
to continue
Động từ
c
k
o
ə
n
n
t
t
i
ɪ
n
n
u
ju
e
(duy trì)

(duy trì)

tiếp tục

to not stop something, such as a task or activity, and keep doing it

discontinue

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to manage
to manage
Động từ
m
m
a
æ
n
n
a
ɪ
g
ʤ
e
N/A

N/A

to do something difficult successfully

fail

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to end up
to end up
Động từ
uk flag
/ˈɛnd ˈʌp/
(rốt cuộc)

(rốt cuộc)

cuối cùng

to eventually reach or find oneself in a particular place, situation, or condition, often unexpectedly or as a result of circumstances

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
end
phần từ của cụm từ
up
could
Động từ
c
k
ou
ʊ
l
d
d
(có khả năng)

(có khả năng)

có thể

used as the past tense of ‘can’

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
to want
to want
Động từ
w
w
a
ɑ:
n
n
t
t
(khao khát)

(khao khát)

muốn

to wish to do or have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to enjoy
to enjoy
Động từ
e
ɛ
n
n
j
ʤ
o
ɔ
y
ɪ
(tận hưởng)

(tận hưởng)

thích

to take pleasure or find happiness in something or someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stop
to stop
Động từ
s
s
t
t
o
ɑ
p
p
(ngừng lại)

(ngừng lại)

dừng lại

to not move anymore

start

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to remember
to remember
Động từ
r
r
e
ɪ
m
m
e
ɛ
m
m
b
b
e
ə
r
r
(ghi nhớ)

(ghi nhớ)

nhớ

to bring a type of information from the past to our mind again

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to try
to try
Động từ
t
t
r
r
y
(thử)

(thử)

cố gắng

to make an effort or attempt to do or have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to avoid
to avoid
Động từ
a
ə
v
v
oi
ɔɪ
d
d
(né)

(né)

tránh

to intentionally stay away from or refuse contact with someone

confront

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
would rather
would rather
Câu
uk flag
/wʊd ɹˈæðɚ/
N/A

N/A

used to express a preference for one option over another

to prefer
to prefer
Động từ
p
p
r
r
e
ə
f
f
e
ɜ
r
r
(ưu tiên)

(ưu tiên)

thích hơn

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to keep
to keep
Động từ
k
k
ee
i
p
p
(có)

(có)

giữ

to have or continue to have something

lose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to let
to let
Động từ
l
l
e
ɛ
t
t
(cho phép)

(cho phép)

để

to allow something to happen or someone to do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to start
to start
Động từ
s
s
t
t
a
ɑ:
r
r
t
t
(khởi đầu)

(khởi đầu)

bắt đầu

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.

end

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to seem
to seem
Động từ
s
s
ee
i:
m
m
(hình như)

(hình như)

dường như

to appear to be or do something particular

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
should
should
Động từ
sh
ʃ
ou
ʊ
l
d
d
(phải)

(phải)

nên

used to say what is suitable, right, etc., particularly when one is disapproving of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
to plan
to plan
Động từ
p
p
l
l
a
æ
n
n
(dự định)

(dự định)

lên kế hoạch

to decide on and make arrangements or preparations for something ahead of time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ask
to ask
Động từ
a
æ
s
s
k
k
(đặt câu hỏi)

(đặt câu hỏi)

hỏi

to use words in a question form or tone to get answers from someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to hope
to hope
Động từ
h
h
o
p
p
e
(mong rằng)

(mong rằng)

hy vọng

to want something to happen or be true

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to regret
to regret
Động từ
r
r
e
ə
g
g
r
r
e
ɛ
t
t
(ân hận)

(ân hận)

hối tiếc

to feel sad, sorry, or disappointed about something that has happened or something that you have done, often wishing it had been different

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to mind
to mind
Động từ
m
m
i
n
n
d
d
(bận tâm)

(bận tâm)

phiền

(often used in negative or question form) to be upset, offended, or bothered by something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to finish
to finish
Động từ
f
f
i
ɪ
n
n
i
ɪ
sh
ʃ
(kết thúc)

(kết thúc)

hoàn thành

to make something end

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to forget
to forget
Động từ
f
f
o
ə
r
r
g
g
e
ɛ
t
t
(lãng quên)

(lãng quên)

quên

to not be able to remember something or someone from the past

remember

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to love
to love
Động từ
l
l
o
ʌ
v
v
e
(thương)

(thương)

yêu

to have very strong feelings for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

hate

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to like
to like
Động từ
l
l
i
k
k
e
(yêu thích)

(yêu thích)

thích

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pay
to pay
Động từ
p
p
a
e
y
ɪ
(thanh toán)

(thanh toán)

trả

to give someone money in exchange for goods or services

to hate
to hate
Động từ
h
h
a
t
t
e
(không thích)

(không thích)

ghét

to really not like something or someone

love

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to begin
to begin
Động từ
b
b
e
ɪ
g
g
i
ɪ
n
n
(khởi đầu)

(khởi đầu)

bắt đầu

to do or experience the first part of something

end

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to convince
to convince
Động từ
c
k
o
ə
n
n
v
v
i
ɪ
n
n
c
s
e
(làm cho tin tưởng)

(làm cho tin tưởng)

thuyết phục

to make someone do something using reasoning, arguments, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to miss
to miss
Động từ
m
m
i
ɪ
ss
s
(trễ)

(trễ)

lỡ

to fail to catch a bus, airplane, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to persuade
to persuade
Động từ
p
p
e
ɜ
r
r
s
s
u
w
a
d
d
e
(dụ dỗ)

(dụ dỗ)

thuyết phục

to make a person do something through reasoning or other methods

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to decide
to decide
Động từ
d
d
e
ɪ
c
s
i
d
d
e
(đưa ra quyết định)

(đưa ra quyết định)

quyết định

to think carefully about different things and choose one of them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to teach
to teach
Động từ
t
t
ea
i:
ch
ʧ
(giảng)

(giảng)

dạy

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pretend
to pretend
Động từ
p
p
r
r
e
i
t
t
e
ɛ
n
n
d
d
(đóng kịch)

(đóng kịch)

giả vờ

to act in a specific way in order to make others believe that something is the case when actually it is not so

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 46 từ trong tổng số Face2Face Upper-Intermediate - Unit 1 - 1C. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice