reviewXem lạichevron down
1 / 10
Thoát
1-
to handle
2-
to point
3-
examination
4-
case
5-
to mind
6-
to sense
7-
sack
8-
to last
9-
to state
10-
to change
to handle
To handle
/hændəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
a
æ
n
n
d
d
ə
l
l
e
(đối phó với)

(đối phó với)

giải quyết

Động từ

to deal with a situation or problem successfully

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to point
To point
/pɔɪnt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
oi
ɔɪ
n
n
t
t
(điểm)

(điểm)

chỉ

Động từ

to show the place or direction of someone or something by holding out a finger or an object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
examination
Examination
/ɪgzæməneɪʃən/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɪ
x
gz
a
æ
m
m
i
ə
n
n
a
t
ʃ
io
ə
n
n
(sự khám xét)

(sự khám xét)

sự kiểm tra

Động từ

the process of looking closely at something to identify any issues

Case
/keɪs/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
a
s
s
e
(hồ sơ)

(hồ sơ)

trường hợp

Động từ

an example of a certain kind of situation

to mind
To mind
/maɪnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
i
n
n
d
d
(bận tâm)

(bận tâm)

phiền

Động từ

(often used in negative or question form) to be upset, offended, or bothered by something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sense
To sense
/sɛns/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
e
ɛ
n
n
s
s
e
(cảm thấy)

(cảm thấy)

cảm nhận

Động từ

to feel the existence of something by touch or other sensory perceptions, excluding sight or hearing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Sack
/sæk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
a
æ
ck
k
(túi)

(túi)

bao

Động từ

a container made of paper or plastic material used for holding and carrying a customer's purchased items

To last
/læst/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
a
æ
s
s
t
t
(tồn tại)

(tồn tại)

kéo dài

Động từ

to maintain presence over a period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to state
To state
/steɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
a
t
t
e
(trình bày)

(trình bày)

nêu rõ

Động từ

to clearly and formally express something in speech or writing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to change
To change
/ʧeɪnʤ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ch
ʧ
a
n
n
g
ʤ
e
(biến đổi)

(biến đổi)

thay đổi

Động từ

to make a person or thing different

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 10 từ trong tổng số Face2Face Upper-Intermediate - Unit 9 - 9C. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice