reviewXem lạichevron down
Sách Insight - Cơ bản /

Đơn vị 9 - 9D

1 / 17
Thoát
1-
to come up with
2-
to set out
3-
to find out
4-
to give up
5-
to look for
6-
to go ahead
7-
to put up
8-
to look up
9-
to pick up
10-
to hang up
11-
to call back
12-
to hold on
13-
to get off
14-
to put through
15-
to get through
16-
to speak up
17-
to cut off
to come up with
to come up with
Động từ
uk flag
/kˈʌm ˈʌp wɪð/
(đưa ra)

(đưa ra)

nảy ra

to create something, usually an idea, a solution, or a plan, through one's own efforts or thinking

example
Ví dụ
Click on words
By the end of the month, I will have come up with a detailed proposal.
By the time I arrived, they had already come up with a plan.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
up with
to set out
to set out
Động từ
uk flag
/sɛt ˈaʊt/
(xuất phát)

(xuất phát)

khởi hành

to start a journey

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
set
phần từ của cụm từ
out
to find out
to find out
Động từ
uk flag
/faɪnd ˈaʊt/
(phát hiện)

(phát hiện)

tìm ra

to get information about something after actively trying to do so

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
find
phần từ của cụm từ
out
to give up
to give up
Động từ
uk flag
/ɡɪv ʌp/
(đầu hàng)

(đầu hàng)

từ bỏ

to stop trying when faced with failures or difficulties

enter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
give
phần từ của cụm từ
up
to look for
to look for
Động từ
uk flag
/lˈʊk fɔːɹ/
(hy vọng)

(hy vọng)

mong đợi

to expect or hope for something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to go ahead
to go ahead
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐhˈɛd/
(tiến tới)

(tiến tới)

tiến hành

to initiate an action or task, particularly when someone has granted permission or in spite of doubts or opposition

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
ahead
to put up
to put up
Động từ
uk flag
/pˌʊt ˈʌp/
(đặt lên)

(đặt lên)

trưng bày

to place something somewhere noticeable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
up
to look up
to look up
Động từ
uk flag
/lʊk ˈʌp/
(tìm kiếm)

(tìm kiếm)

tra cứu

to try to find information in a dictionary, computer, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
up
to pick up
to pick up
Động từ
uk flag
/ˈpɪk ˈʌp/
(cầm lên)

(cầm lên)

nhặt lên

to take and lift something or someone up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pick
phần từ của cụm từ
up
to hang up
to hang up
Động từ
uk flag
/hˈæŋ ˈʌp/
(ngắt cuộc gọi)

(ngắt cuộc gọi)

cúp máy

to end a phone call by breaking the connection

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hang
phần từ của cụm từ
up
to call back
to call back
Động từ
uk flag
/kˈɔːl bˈæk/
(nhắc lại)

(nhắc lại)

gợi lại

to remember something or someone from the past

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
call
phần từ của cụm từ
back
to hold on
to hold on
Động từ
uk flag
/hˈoʊld ˈɑːn/
(giữ lại một lát)

(giữ lại một lát)

chờ một chút

to tell someone to wait or pause what they are doing momentarily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hold
phần từ của cụm từ
on
to get off
to get off
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɔf/
(ra khỏi)

(ra khỏi)

xuống

to leave a bus, train, airplane, etc.

board

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
off
to put through
Động từ
uk flag
/pˌʊt θɹˈuː/
(thực hiện)

(thực hiện)

hoàn thành

to successfully complete a process or task

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
through
to get through
to get through
Động từ
uk flag
/ɡɛt θɹˈuː/
(đi qua)

(đi qua)

vượt qua

to succeed in passing or enduring a difficult experience or period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
through
to speak up
to speak up
Động từ
uk flag
/spˈiːk ˈʌp/
(cất tiếng)

(cất tiếng)

nói to lên

to speak in a louder voice

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
speak
phần từ của cụm từ
up
to cut off
to cut off
Động từ
uk flag
/kˈʌt ˈɔf/
(cắt ra)

(cắt ra)

cắt bỏ

to use a sharp object like scissors or a knife on something to remove a piece from its edge or ends

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
cut
phần từ của cụm từ
off

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Insight Elementary - Unit 9 - 9D. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice