1-
to lend
2-
to favor
3-
to babysit
4-
niece
5-
to donate
6-
charity
7-
to co-sign
8-
to borrow
9-
to suppose
10-
apology
11-
invitation
12-
gift
13-
phone call
14-
to accept
15-
impossible
16-
especially
17-
to bring up
18-
to hang out
19-
to stand
20-
to influence
21-
matter
22-
to confront
23-
to avoid
24-
topic
25-
to handle
26-
constantly
27-
afraid
28-
to request
29-
compliment
30-
to decline
31-
to receive
32-
to offer
to lend
to lend
Động từ
l
l
e
ɛ
n
n
d
d
(vay)

(vay)

cho mượn

to give someone something, like money, expecting them to give it back after a while

borrow
example
Ví dụ
Click on words
She agreed to lend her friend some money until the next payday.
Can you lend me your bicycle for a quick ride to the store?

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to favor
to favor
Động từ
f
f
a
v
v
o
ɜ
r
r
(thích hơn)

(thích hơn)

ưu tiên

to prefer someone or something to an alternative

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to babysit
to babysit
Động từ
b
b
a
b
b
y
i
s
s
i
ɪ
t
t
(giữ trẻ)

(giữ trẻ)

trông trẻ

to take care of a child or children while their parents are away

niece
niece
Danh từ
n
n
ie
i:
c
s
e
(chị/em của vợ/chồng)

(chị/em của vợ/chồng)

cháu gái

our sister or brother's daughter, or the daughter of our husband or wife's siblings

nephew

Thông Tin Ngữ Pháp:

to donate
to donate
Động từ
d
d
o
n
n
a
t
t
e
(quyên góp)

(quyên góp)

tặng

to freely give goods, money, or food to someone or an organization

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
charity
charity
Danh từ
ch
ʧ
a
ɛ
r
r
i
ɪ
t
t
y
i
(hiệp hội từ thiện)

(hiệp hội từ thiện)

tổ chức từ thiện

an organization that helps those in need by giving them money, food, etc.

to co-sign
Động từ
uk flag
/kˈoʊsˈaɪn/
(cùng ký)

(cùng ký)

ký tên cùng

to sign a document or agreement jointly with another person, taking equal responsibility for fulfilling its terms

to borrow
to borrow
Động từ
b
b
o
ɑ
rr
r
o
w
(vay)

(vay)

mượn

to use or take something belonging to someone else, with the idea of returning it

lend

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to suppose
to suppose
Động từ
s
s
u
ə
pp
p
o
s
z
e
(cho là)

(cho là)

giả sử

to think or believe that something is possible or true, without being sure

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
apology
apology
Danh từ
a
ə
p
p
o
ɑ
l
l
o
ə
g
ʤ
y
i
(sự xin lỗi)

(sự xin lỗi)

lời xin lỗi

something that a person says or writes that shows they regret what they did to someone

invitation
invitation
Danh từ
i
ɪ
n
n
v
v
i
ɪ
t
t
a
t
ʃ
io
ə
n
n
(thư mời)

(thư mời)

lời mời

a written or spoken request to someone, asking them to attend a party or event

gift
gift
Danh từ
g
g
i
ɪ
f
f
t
t
(quà tặng)

(quà tặng)

món quà

something that we give to someone because we like them, especially on a special occasion, or to say thank you

phone call
phone call
Danh từ
uk flag
/fˈoʊn kˈɔːl/
(cuộc điện thoại)

(cuộc điện thoại)

cuộc gọi điện thoại

the act of speaking to someone or trying to reach them on the phone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Ghép
to accept
to accept
Động từ
a
æ
c
k
c
s
e
ɛ
p
p
t
t
(đồng ý)

(đồng ý)

chấp nhận

to say yes to what is asked of you or offered to you

refuse

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
impossible
impossible
Tính từ
i
ɪ
m
m
p
p
o
ɑ
ss
s
i
ə
b
b
ə
l
l
e
(không thể xảy ra)

(không thể xảy ra)

không thể

not able to occur, exist, or be done

possible
especially
especially
Trạng từ
e
ɪ
s
s
p
p
e
ɛ
c
ʃ
ia
ə
ll
l
y
i
(cụ thể)

(cụ thể)

đặc biệt

used for showing that what you are saying is more closely related to a specific thing or person than others

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
to bring up
to bring up
Động từ
uk flag
/ˈbrɪŋ ˈʌp/
(nêu lên)

(nêu lên)

đề cập

to mention a particular subject

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
up
to hang out
to hang out
Động từ
uk flag
/hˈæŋ ˈaʊt/
(tụ tập)

(tụ tập)

đi chơi

to spend much time in a specific place or with someone particular

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hang
phần từ của cụm từ
out
to stand
to stand
Động từ
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(khó khăn chấp nhận)

(khó khăn chấp nhận)

chịu đựng

to be willing to accept or tolerate a difficult situation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to influence
to influence
Động từ
i
ɪ
n
n
f
f
l
l
ue
n
n
c
s
e
( tác động)

( tác động)

ảnh hưởng

to have an effect on a particular person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
matter
Danh từ
m
m
a
æ
tt
t
e
ɜ
r
r
(sự việc)

(sự việc)

vấn đề

a situation or subject that needs to be dealt with or considered

to confront
to confront
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
r
r
o
ə
n
n
t
t
(đối mặt)

(đối mặt)

đối chất

to face someone, particularly in a way that is unfriendly or threatening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to avoid
to avoid
Động từ
a
ə
v
v
oi
ɔɪ
d
d
(né)

(né)

tránh

to intentionally stay away from or refuse contact with someone

confront

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
topic
Danh từ
t
t
o
ɑ
p
p
i
ɪ
c
k
(đề tài)

(đề tài)

chủ đề

a matter that is dealt with in a conversation, text, or study

to handle
to handle
Động từ
h
h
a
æ
n
n
d
d
ə
l
l
e
(đối phó với)

(đối phó với)

giải quyết

to deal with a situation or problem successfully

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
constantly
constantly
Trạng từ
c
k
o
ɑ
n
n
s
s
t
t
a
ə
n
n
t
t
l
l
y
i
(không ngừng)

(không ngừng)

liên tục

in a way that continues without any pause

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Tần Suất
afraid
afraid
Tính từ
a
ə
f
f
r
r
ai
d
d
(lo lắng)

(lo lắng)

sợ

worried about a possible danger, difficulty, or problem

to request
to request
Động từ
r
r
e
i
q
k
u
w
e
ɛ
s
s
t
t
(thỉnh cầu)

(thỉnh cầu)

yêu cầu

to ask for something politely or formally

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
compliment
compliment
Danh từ
c
k
o
ɑ
m
m
p
p
l
l
i
ə
m
m
e
ɛ
n
n
t
t
(sự khen ngợi)

(sự khen ngợi)

lời khen

a comment on a person's looks, behavior, achievements, etc. that expresses one's admiration or praise for them

to decline
to decline
Động từ
d
d
e
ɪ
c
k
l
l
i
n
n
e
(khước từ)

(khước từ)

từ chối

to reject an offer, request, or invitation

accept

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to receive
to receive
Động từ
r
r
e
ɪ
c
s
ei
i:
v
v
e
(tiếp nhận)

(tiếp nhận)

nhận

to be given something or to accept something that is sent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to offer
to offer
Động từ
o
ɔ
ff
f
e
ə
r
r
(đề nghị)

(đề nghị)

cung cấp

to present or propose something to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 32 từ trong tổng số Interchange Upper-Intermediate - Unit 3. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice