reviewXem lạichevron down
Sách Total English - Cơ bản /

Bài 6 - Tài liệu tham khảo - Phần 1

1 / 35
Thoát
1-
to be
2-
to become
3-
to begin
4-
to break
5-
to bring
6-
to build
7-
to buy
8-
can
9-
to catch
10-
to choose
11-
to come
12-
to cost
13-
to dig
14-
to do
15-
to draw
16-
to drink
17-
to drive
18-
to eat
19-
to fall
20-
to feed
21-
to feel
22-
to find
23-
to fly
24-
to forget
25-
to get
26-
to give
27-
to go
28-
to grow
29-
to have
30-
to hear
31-
to hold
32-
to hurt
33-
to keep
34-
to know
35-
to learn
to be
to be
Động từ
b
b
e
i:
(được)

(được)

used when naming, or giving description or information about people, things, or situations

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
to become
to become
Động từ
b
b
e
ɪ
c
k
o
ʌ
m
m
e
(biến thành)

(biến thành)

trở thành

to start or grow to be

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
to begin
to begin
Động từ
b
b
e
ɪ
g
g
i
ɪ
n
n
(khởi đầu)

(khởi đầu)

bắt đầu

to do or experience the first part of something

end

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to break
to break
Động từ
b
b
r
r
ea
k
k
(bẻ)

(bẻ)

đập

to separate something into more pieces, often in a sudden way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bring
to bring
Động từ
b
b
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(đem)

(đem)

mang

to come to a place with someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to build
to build
Động từ
b
b
ui
ɪ
l
l
d
d
(lắp ráp)

(lắp ráp)

xây dựng

to put together different materials such as brick to make a building, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to buy
to buy
Động từ
b
b
u
y
(sắm)

(sắm)

mua

to get something in exchange for paying money

sell

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
can
can
Động từ
c
k
a
æ
n
n
(có khả năng)

(có khả năng)

có thể

to be able to do somehing, make something, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
to catch
to catch
Động từ
c
k
a
æ
t
ch
ʧ
N/A

N/A

to stop and hold an object that is moving through the air

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to choose
to choose
Động từ
ch
ʧ
oo
u:
s
z
e
(lựa chọn)

(lựa chọn)

chọn

to decide what we want to have or what is best for us from a group of options

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to come
to come
Động từ
c
k
o
ʌ
m
m
e
(lại)

(lại)

đến

to move toward a location that the speaker considers to be close or relevant to them

go

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to cost
to cost
Động từ
c
k
o
ɑ
s
s
t
t
(chi phí)

(chi phí)

tốn

to require a particular amount of money

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to dig
to dig
Động từ
d
d
i
ɪ
g
g
(khai thác)

(khai thác)

đào

to remove earth or another substance using a tool, machine, or hands

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to do
to do
Động từ
d
d
o
u:
(thực hiện)

(thực hiện)

làm

to perform an action that is not mentioned by name

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
did
Quá Khứ Phân Từ
done
to draw
to draw
Động từ
d
d
r
r
a
ɔ:
w
(kẻ)

(kẻ)

vẽ

to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to drink
to drink
Động từ
d
d
r
r
i
ɪ
n
n
k
k
(nốc)

(nốc)

uống

to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to drive
to drive
Động từ
d
d
r
r
i
v
v
e
(hành trình)

(hành trình)

lái

to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to eat
to eat
Động từ
ea
i:
t
t
(thưởng thức)

(thưởng thức)

ăn

to put food into the mouth, then chew and swallow it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fall
to fall
Động từ
f
f
a
ɑ:
ll
l
(ngã)

(ngã)

rơi

to quickly move from a higher place toward the ground

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to feed
to feed
Động từ
f
f
ee
i:
d
d
(nuôi)

(nuôi)

cho ăn

to give food to a person or an animal

starve

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to feel
to feel
Động từ
f
f
ee
i:
l
l
(cảm nhận)

(cảm nhận)

cảm thấy

to experience a particular emotion

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb
to find
to find
Động từ
f
f
i
n
n
d
d
(tìm)

(tìm)

tìm thấy

to search and discover something or someone that we have lost or do not know the location of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to fly
to fly
Động từ
f
f
l
l
y
(lượn)

(lượn)

bay

to move or travel through the air

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to forget
to forget
Động từ
f
f
o
ə
r
r
g
g
e
ɛ
t
t
(lãng quên)

(lãng quên)

quên

to not be able to remember something or someone from the past

remember

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(có được)

(có được)

nhận

to receive or come to have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to give
to give
Động từ
g
g
i
ɪ
v
v
e
(đưa)

(đưa)

cho

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to go
to go
Động từ
g
g
o
(xuất hành)

(xuất hành)

đi

to travel or move from one location to another

stay in place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to grow
to grow
Động từ
g
g
r
r
o
w
(lớn lên)

(lớn lên)

phát triển

to get larger and taller and become an adult over time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to have
to have
Động từ
h
h
a
æ
v
v
e
(sở hữu)

(sở hữu)

to hold or own something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hear
to hear
Động từ
h
h
ea
ɪ
r
r
(h nghe thấy)

(h nghe thấy)

nghe

to notice the sound a person or thing is making

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hold
to hold
Động từ
h
h
o
l
l
d
d
(nắm)

(nắm)

cầm

to have in your hands or arms

let go of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hurt
to hurt
Động từ
h
h
u
ɜ
r
r
t
t
(gây đau)

(gây đau)

làm tổn thương

to cause injury or physical pain to yourself or someone else

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to keep
to keep
Động từ
k
k
ee
i
p
p
(có)

(có)

giữ

to have or continue to have something

lose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to know
to know
Động từ
k
n
n
o
w
(hiểu)

(hiểu)

biết

to have some information about something

ignore

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to learn
to learn
Động từ
l
l
ea
ɜ
r
r
n
n
(tiếp thu)

(tiếp thu)

học

to become knowledgeable or skilled in something by doing it, studying, or being taught

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 35 từ trong tổng số Total English Elementary - Unit 6 - Reference - Part 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice