reviewXem lạichevron down
1 / 11
Thoát
1-
to look after
2-
to come across
3-
to bring up
4-
to grow up
5-
to look up to
6-
to pick up
7-
to raise
8-
to educate
9-
to respect
10-
to admire
11-
to take care of somebody or something
to look after
to look after
Động từ
uk flag
/lˈʊk ˈæftɚ/
(trông nom)

(trông nom)

chăm sóc

to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety

example
Ví dụ
Click on words
The nurse looks after the sick patient by monitoring their condition and providing medication.
My cat looks after herself very well.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
after
to come across
to come across
Động từ
uk flag
/kˈʌm əkɹˈɑːs/
(tìm thấy một cách bất ngờ)

(tìm thấy một cách bất ngờ)

tình cờ gặp

to discover, meet, or find someone or something by accident

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
across
to bring up
to bring up
Động từ
uk flag
/ˈbrɪŋ ˈʌp/
(dạy dỗ)

(dạy dỗ)

nuôi dưỡng

to look after a child until they reach maturity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
up
to grow up
to grow up
Động từ
uk flag
/ɡroʊ ˈʌp/
(lớn lên)

(lớn lên)

trưởng thành

to change from being a child into an adult little by little

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
grow
phần từ của cụm từ
up
to look up to
Động từ
uk flag
/lˈʊk ˈʌp tuː/
(tôn trọng)

(tôn trọng)

ngưỡng mộ

to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone

look down on

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
up to
to pick up
to pick up
Động từ
uk flag
/ˈpɪk ˈʌp/
(cầm lên)

(cầm lên)

nhặt lên

to take and lift something or someone up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pick
phần từ của cụm từ
up
to raise
to raise
Động từ
r
r
ai
s
z
e
(dạy dỗ)

(dạy dỗ)

nuôi dưỡng

to take care of a child until they are grown up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to educate
to educate
Động từ
e
ɛ
d
ʤ
u
ʊ
c
k
a
t
t
e
(giáo dục)

(giáo dục)

dạy dỗ

to teach someone, often within a school or university setting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to respect
to respect
Động từ
r
r
e
i
s
s
p
p
e
ɛ
c
k
t
t
(kính trọng)

(kính trọng)

tôn trọng

to admire someone because of their achievements, qualities, etc.

disrespect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to admire
to admire
Động từ
a
æ
d
d
m
m
i
r
r
e
(tôn trọng)

(tôn trọng)

ngưỡng mộ

to express respect toward someone or something often due to qualities, achievements, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to [take] care of {sb/sth}
to take care of somebody or something
Cụm từ
uk flag
/ˈteɪk ˈkɛr əv/
N/A

N/A

Collocation

to look after or manage someone or something, ensuring their needs are met

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Total English Pre-Intermediate - Unit 11 - Lesson 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice