
(trông nom)
chăm sóc
to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety
Thông Tin Ngữ Pháp:

(tìm thấy một cách bất ngờ)
tình cờ gặp
to discover, meet, or find someone or something by accident
Thông Tin Ngữ Pháp:

(dạy dỗ)
nuôi dưỡng
to look after a child until they reach maturity
Thông Tin Ngữ Pháp:

(lớn lên)
trưởng thành
to change from being a child into an adult little by little
Thông Tin Ngữ Pháp:

(tôn trọng)
ngưỡng mộ
to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cầm lên)
nhặt lên
to take and lift something or someone up
Thông Tin Ngữ Pháp:

(dạy dỗ)
nuôi dưỡng
to take care of a child until they are grown up
Thông Tin Ngữ Pháp:

(giáo dục)
dạy dỗ
to teach someone, often within a school or university setting
Thông Tin Ngữ Pháp:

(kính trọng)
tôn trọng
to admire someone because of their achievements, qualities, etc.
Thông Tin Ngữ Pháp:

(tôn trọng)
ngưỡng mộ
to express respect toward someone or something often due to qualities, achievements, etc.
Thông Tin Ngữ Pháp:

N/A
to look after or manage someone or something, ensuring their needs are met
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Total English Pre-Intermediate - Unit 11 - Lesson 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
