reviewXem lạichevron down
1 / 9
Thoát
1-
to quit
2-
to back
3-
to bid
4-
to ax
5-
clash
6-
to aid
7-
to hit
8-
key
9-
plea
to quit
to quit
Động từ
q
k
u
w
i
ɪ
t
t
(thôi)

(thôi)

ngừng

to stop engaging in an activity permanently

continue
example
Ví dụ
Click on words
The company plans to quit using single-use plastics to reduce environmental impact.
They quit arguing and decided to compromise instead.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to back
Động từ
b
b
a
æ
ck
k
(hỗ trợ)

(hỗ trợ)

ủng hộ

to support someone or something

to bid
Động từ
b
b
i
ɪ
d
d
(đấu thầu)

(đấu thầu)

cố gắng

to try to achieve something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ax
to ax
Động từ
a
æ
x
ks
(đốn)

(đốn)

chặt

to chop or cut with an axe or similar tool

clash
Danh từ
c
k
l
l
a
æ
sh
ʃ
(cuộc tranh cãi)

(cuộc tranh cãi)

cuộc xung đột

a serious argument between two sides caused by their different views and beliefs

to aid
to aid
Động từ
ai
d
d
(giúp đỡ)

(giúp đỡ)

hỗ trợ

to help or support others in doing something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hit
Động từ
h
h
i
ɪ
t
t
(ảnh hưởng)

(ảnh hưởng)

đánh

to affect someone or something, especially in a bad way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
key
Tính từ
k
k
e
y
i
(quyết định)

(quyết định)

chủ chốt

essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

plea
Danh từ
p
p
l
l
ea
i
(đơn xin giảm nhẹ hình phạt)

(đơn xin giảm nhẹ hình phạt)

lời biện hộ

(law) a formal statement made by someone confirming or denying their accusation

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 9 từ trong tổng số Total English Upper-Intermediate - Unit 9 - Vocabulary. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice