
(thôi)
ngừng
to stop engaging in an activity permanently
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hỗ trợ)
ủng hộ
to support someone or something

(đấu thầu)
cố gắng
to try to achieve something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đốn)
chặt
to chop or cut with an axe or similar tool

(cuộc tranh cãi)
cuộc xung đột
a serious argument between two sides caused by their different views and beliefs

(giúp đỡ)
hỗ trợ
to help or support others in doing something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ảnh hưởng)
đánh
to affect someone or something, especially in a bad way
Thông Tin Ngữ Pháp:

(quyết định)
chủ chốt
essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

(đơn xin giảm nhẹ hình phạt)
lời biện hộ
(law) a formal statement made by someone confirming or denying their accusation
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 9 từ trong tổng số Total English Upper-Intermediate - Unit 9 - Vocabulary. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
