reviewXem lạichevron down
Sách Total English - Cao cấp /

Bài 2 - Từ Vựng

1 / 19
Thoát
1-
to turn up
2-
to fit in
3-
to get by
4-
to catch on
5-
to fill in
6-
to do up
7-
hold up
8-
to carry out
9-
to get through
10-
to come across
11-
to see to
12-
to take to
13-
to get away
14-
to come down to
15-
to come up with
16-
to keep up
17-
to take off
18-
to pay back
19-
to look after
to turn up
Động từ
uk flag
/ˈtɝn ˈʌp/
(xuất hiện)

(xuất hiện)

đến

to arrive at a location or event, often unexpectedly and without prior notice

example
Ví dụ
Click on words
She turned up at the party just as it was ending.
He turned up at the meeting after missing the first part.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
turn
phần từ của cụm từ
up
to fit in
to fit in
Động từ
uk flag
/fˈɪt ˈɪn/
(thích nghi)

(thích nghi)

hòa nhập

to be socially fit for or belong within a particular group or environment

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fit
phần từ của cụm từ
in
to get by
to get by
Động từ
uk flag
/ɡɛt bˈaɪ/
(sống qua ngày)

(sống qua ngày)

xoay sở

to be capable of living or doing something using the available resources, knowledge, money, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
by
to catch on
Động từ
uk flag
/kˈætʃ ˈɑːn/
(được biết đến rộng rãi)

(được biết đến rộng rãi)

trở nên phổ biến

(of a concept, trend, or idea) to become popular

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
catch
phần từ của cụm từ
on
to fill in
to fill in
Động từ
uk flag
/fˈɪl ˈɪn/
(Nhập thông tin)

(Nhập thông tin)

Điền vào

to write all the information that is needed in a form

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
fill
phần từ của cụm từ
in
to do up
to do up
Động từ
uk flag
/dˈuː ˈʌp/
(trang điểm)

(trang điểm)

đánh phấn

to make oneself look neat or stylish, especially by dressing up or putting on makeup

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
do
phần từ của cụm từ
up
hold up
Câu
uk flag
/hˈoʊld ˈʌp/
N/A

N/A

used to ask someone to wait or momentarily stop what they are doing

to carry out
to carry out
Động từ
uk flag
/ˈkæri ˈaʊt/
(thực hiện)

(thực hiện)

tiến hành

to complete or conduct a task, job, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
carry
phần từ của cụm từ
out
to get through
to get through
Động từ
uk flag
/ɡɛt θɹˈuː/
(đi qua)

(đi qua)

vượt qua

to succeed in passing or enduring a difficult experience or period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
through
to come across
to come across
Động từ
uk flag
/kˈʌm əkɹˈɑːs/
(tìm thấy một cách bất ngờ)

(tìm thấy một cách bất ngờ)

tình cờ gặp

to discover, meet, or find someone or something by accident

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
across
to see to
to see to
Động từ
uk flag
/sˈiː tuː/
(đảm nhận)

(đảm nhận)

chăm sóc đến

to attend to a specific task or responsibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
see
phần từ của cụm từ
to
to take to
to take to
Động từ
uk flag
/tˈeɪk tuː/
(thích ai/cái gì)

(thích ai/cái gì)

mến ai/cái gì

to start to like someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
to
to get away
to get away
Động từ
uk flag
/ɡɛt ɐwˈeɪ/
(tẩu thoát)

(tẩu thoát)

trốn thoát

to escape from someone or somewhere

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
away
to come down to
Động từ
uk flag
/kˈʌm dˈaʊn tuː/
(điều quan trọng là)

(điều quan trọng là)

tùy thuộc vào

to be the most important factor in a situation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
down to
to come up with
to come up with
Động từ
uk flag
/kˈʌm ˈʌp wɪð/
(đưa ra)

(đưa ra)

nảy ra

to create something, usually an idea, a solution, or a plan, through one's own efforts or thinking

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
up with
to keep up
Động từ
uk flag
/kˈiːp ˈʌp/
(cập nhật)

(cập nhật)

theo kịp

to stay knowledgeable and informed about current events or developments in a specific field or area of interest

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
keep
phần từ của cụm từ
up
to take off
to take off
Động từ
uk flag
/teɪk ɑːf/
(bay lên)

(bay lên)

cất cánh

to leave a surface and begin flying

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
take
phần từ của cụm từ
off
to pay back
to pay back
Động từ
uk flag
/pˈeɪ bˈæk/
(hoàn lại)

(hoàn lại)

trả lại

to return an amount of money that was borrowed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
pay
phần từ của cụm từ
back
to look after
to look after
Động từ
uk flag
/lˈʊk ˈæftɚ/
(trông nom)

(trông nom)

chăm sóc

to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
after

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Total English Advanced - Unit 2 - Vocabulary. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice