1-
to gain
2-
impressed
3-
to win over
4-
admiration
5-
financial
to gain
g
g
ai
eɪ
n
n
Đóng
Đăng nhập
(kiếm được)
đạt được
to obtain something through one's own actions or hard work
lose
Thông Tin Ngữ Pháp:
Vị ngữ chuyển tiếp
impressed
i
ɪ
m
m
p
p
r
r
e
ɛ
ss
s
e
d
t

(ngưỡng mộ)
khâm phục
respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities
to win over
/wˈɪn ˈoʊvɚ/

(chinh phục)
thuyết phục
to try to change someone's opinion on something and gain their favor or support
Thông Tin Ngữ Pháp:
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
win
phần từ của cụm từ
over
admiration
a
æ
d
d
m
m
i
ɜ
r
r
a
eɪ
t
ʃ
io
ə
n
n

(sự tôn trọng)
sự ngưỡng mộ
a feeling of much respect for and approval of someone or something
financial
f
f
i
aɪ
n
n
a
æ
n
n
c
ʃ
ia
ə
l
l

(thuộc về tài chính)
tài chính
related to money or its management
nonfinancial
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 5 từ trong tổng số Total English Advanced - Unit 6 - Lesson 1. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
