reviewXem lạichevron down
1 / 12
Thoát
1-
major
2-
to bring about
3-
to cause
4-
to result in
5-
far-reaching
6-
implication
7-
to influence
8-
to give rise to
9-
to stem from
10-
origin
11-
root
12-
to breed
major
major
Tính từ
m
m
a
j
ʤ
o
ə
r
r
N/A

N/A

serious and of great importance

example
Ví dụ
Click on words
The major issue facing the city is the lack of affordable housing.
The major concern for the organization is maintaining financial stability.
to bring about
to bring about
Động từ
uk flag
/bɹˈɪŋ ɐbˈaʊt/
(gây ra)

(gây ra)

dẫn đến

to be the reason for a specific incident or result

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
about
to cause
to cause
Động từ
c
k
au
ɑ
s
z
e
(gây nên)

(gây nên)

gây ra

to make something happen, usually something bad

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to result in
to result in
Động từ
uk flag
/ɹɪzˈʌlt ˈɪn/
(gây ra)

(gây ra)

dẫn đến

to cause something to occur

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
result
phần từ của cụm từ
in
far-reaching
Tính từ
uk flag
/fˈɑːɹɹˈiːtʃɪŋ/
(có tác động sâu rộng)

(có tác động sâu rộng)

có ảnh hưởng rộng rãi

having significant effects, implications, or consequences that extend over a wide area or range

implication
Danh từ
i
ɪ
m
m
p
p
l
l
i
ə
c
k
a
t
ʃ
io
ə
n
n
(động thái)

(động thái)

hệ quả

a possible consequence that something can bring about

to influence
to influence
Động từ
i
ɪ
n
n
f
f
l
l
ue
n
n
c
s
e
( tác động)

( tác động)

ảnh hưởng

to have an effect on a particular person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to give rise to
Cụm từ
uk flag
/ɡˈɪv ɹˈaɪz tuː/
N/A

N/A

Collocation

to create a particular situation or event

to stem from
to stem from
Động từ
uk flag
/stˈɛm fɹʌm/
(nguồn gốc từ)

(nguồn gốc từ)

xuất phát từ

to originate from a particular source or factor

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stem
phần từ của cụm từ
from
origin
Danh từ
o
ɔ
r
r
i
ə
g
ʤ
i
ə
n
n
(xuất xứ)

(xuất xứ)

nguồn gốc

the point or place where something has its foundation or beginning

root
Danh từ
r
r
oo
u
t
t
(căn nguyên)

(căn nguyên)

nguyên nhân

the primary cause of something

to breed
Động từ
b
b
r
r
ee
i
d
d
(gây ra)

(gây ra)

sinh ra

to produce or give rise to something, often by creating the conditions or circumstances that are necessary for its emergence or development

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Total English Advanced - Unit 8 - Lesson 3. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice