reviewXem lạichevron down
Sách Four Corners 3 /

Đơn vị 4 Bài A - Phần 2

1 / 36
Thoát
1-
to fly
2-
to forget
3-
to get
4-
to give
5-
to go
6-
to hang
7-
to have
8-
to hear
9-
to hold
10-
to know
11-
to leave
12-
to lose
13-
to make
14-
to meet
15-
to pay
16-
to put
17-
to read
18-
to ride
19-
to run
20-
to say
21-
to see
22-
to sell
23-
to send
24-
to sing
25-
to sit
26-
to sleep
27-
to speak
28-
to spend
29-
to stand
30-
to swim
31-
to take
32-
to teach
33-
to think
34-
to wear
35-
to win
36-
to write
to fly
to fly
Động từ
f
f
l
l
y
(lượn)

(lượn)

bay

to move or travel through the air

example
Ví dụ
Click on words
Birds can fly freely in the sky.
Can you see the colorful butterfly flying in the garden?

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to forget
to forget
Động từ
f
f
o
ə
r
r
g
g
e
ɛ
t
t
(lãng quên)

(lãng quên)

quên

to not be able to remember something or someone from the past

remember

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to get
to get
Động từ
g
g
e
ɛ
t
t
(có được)

(có được)

nhận

to receive or come to have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to give
to give
Động từ
g
g
i
ɪ
v
v
e
(đưa)

(đưa)

cho

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to go
to go
Động từ
g
g
o
(xuất hành)

(xuất hành)

đi

to travel or move from one location to another

stay in place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hang
to hang
Động từ
h
h
a
æ
n
n
g
g
(đeo)

(đeo)

treo

to attach something to a higher point so that it is supported from above and can swing freely

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to have
to have
Động từ
h
h
a
æ
v
v
e
(sở hữu)

(sở hữu)

to hold or own something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hear
to hear
Động từ
h
h
ea
ɪ
r
r
(h nghe thấy)

(h nghe thấy)

nghe

to notice the sound a person or thing is making

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hold
to hold
Động từ
h
h
o
l
l
d
d
(nắm)

(nắm)

cầm

to have in your hands or arms

let go of

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to know
to know
Động từ
k
n
n
o
w
(hiểu)

(hiểu)

biết

to have some information about something

ignore

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to leave
to leave
Động từ
l
l
ea
i
v
v
e
(ra đi)

(ra đi)

rời

to go away from somewhere

arrive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to lose
to lose
Động từ
l
l
o
u:
s
z
e
(thua)

(thua)

mất

to be deprived of or stop having someone or something

keep

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to make
to make
Động từ
m
m
a
k
k
e
(làm)

(làm)

tạo ra

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
made
Quá Khứ Phân Từ
made
to meet
to meet
Động từ
m
m
ee
i
t
t
(gặp gỡ)

(gặp gỡ)

gặp

to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to pay
to pay
Động từ
p
p
a
e
y
ɪ
(thanh toán)

(thanh toán)

trả

to give someone money in exchange for goods or services

to put
to put
Động từ
p
p
u
ʊ
t
t
(cho)

(cho)

đặt

to move something or someone from one place or position to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to read
to read
Động từ
r
r
ea
i:
d
d
(nghiên cứu)

(nghiên cứu)

đọc

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ride
to ride
Động từ
r
r
i
d
d
e
(đi xe)

(đi xe)

cưỡi

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to run
to run
Động từ
r
r
u
ʌ
n
n
(lao)

(lao)

chạy

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to say
to say
Động từ
s
s
a
e
y
ɪ
(thể hiện)

(thể hiện)

nói

to use words and our voice to show what we are thinking or feeling

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to see
to see
Động từ
s
s
ee
i:
(thấy)

(thấy)

nhìn thấy

to notice a thing or person with our eyes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sell
to sell
Động từ
s
s
e
ɛ
ll
l
(bán đi)

(bán đi)

bán

to give something to someone in exchange for money

buy

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to send
to send
Động từ
s
s
e
ɛ
n
n
d
d
(chuyển)

(chuyển)

gửi

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to sing
to sing
Động từ
s
s
i
ɪ
n
n
g
g
(ca hát)

(ca hát)

hát

to use one's voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sit
to sit
Động từ
s
s
i
ɪ
t
t
(đặt mông)

(đặt mông)

ngồi

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

stand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sleep
to sleep
Động từ
s
s
l
l
ee
i:
p
p
(h ngủ)

(h ngủ)

ngủ

to rest our mind and body, with our eyes closed

wake

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to speak
to speak
Động từ
s
s
p
p
ea
i:
k
k
(phát biểu)

(phát biểu)

nói

to use one's voice to express a particular feeling or thought

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to spend
to spend
Động từ
s
s
p
p
e
ɛ
n
n
d
d
(dùng tiền)

(dùng tiền)

chi tiêu

to use money as a payment for services, goods, etc.

to stand
to stand
Động từ
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(trụ)

(trụ)

đứng

to be upright on one's feet

sit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to swim
to swim
Động từ
s
s
w
w
i
ɪ
m
m
(lội)

(lội)

bơi

to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to take
to take
Động từ
t
t
a
k
k
e
(cầm)

(cầm)

lấy

to reach for something and hold it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to teach
to teach
Động từ
t
t
ea
i:
ch
ʧ
(giảng)

(giảng)

dạy

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to think
to think
Động từ
th
θ
i
ɪ
n
n
k
k
(cho rằng)

(cho rằng)

nghĩ

to have a type of belief or idea about a person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wear
to wear
Động từ
w
w
ea
ɛ
r
r
(đeo)

(đeo)

mặc

to have something such as clothes, shoes, etc. on your body

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to win
to win
Động từ
w
w
i
ɪ
n
n
(chiến thắng)

(chiến thắng)

thắng

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

lose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to write
to write
Động từ
w
r
r
i
t
t
e
(ghi)

(ghi)

viết

to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 36 từ trong tổng số Four Corners 3 - Unit 4 Lesson A - Part 2. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice