reviewXem lạichevron down
Sách Total English - Cơ bản /

Bài 6 - Tài liệu tham khảo - Phần 2

1 / 34
Thoát
1-
to leave
2-
to let
3-
to lose
4-
to make
5-
to mean
6-
to meet
7-
to pay
8-
to put
9-
to read
10-
to ride
11-
to ring
12-
to run
13-
to see
14-
to send
15-
to say
16-
to sell
17-
to shine
18-
to show
19-
to sing
20-
to sit
21-
to sleep
22-
to speak
23-
to spend
24-
to stand
25-
to steal
26-
to swim
27-
to take
28-
to teach
29-
to tell
30-
to think
31-
to throw
32-
to understand
33-
to wear
34-
to win
to leave
To leave
/li:v/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
ea
i:
v
v
e
(ra đi)

(ra đi)

rời

Động từ

to go away from somewhere

antonymarrive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to let
To let
/lɛt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
e
ɛ
t
t
(cho phép)

(cho phép)

để

Động từ

to allow something to happen or someone to do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to lose
To lose
/lu:z/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
o
u:
s
z
e
(thua)

(thua)

mất

Động từ

to be deprived of or stop having someone or something

antonymkeep

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to make
To make
/meɪk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
a
k
k
e
(làm)

(làm)

tạo ra

Động từ

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Quá Khứ Đơn
made
Quá Khứ Phân Từ
made
to mean
To mean
/mi:n/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
ea
i:
n
n
(đại diện cho)

(đại diện cho)

có nghĩa là

Động từ

to have a particular meaning or represent something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to meet
To meet
/mi:t/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
ee
i:
t
t
(gặp gỡ)

(gặp gỡ)

gặp

Động từ

to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to pay
To pay
/peɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
a
e
y
ɪ
(thanh toán)

(thanh toán)

trả

Động từ

to give someone money in exchange for goods or services

to put
To put
/pʊt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
u
ʊ
t
t
(cho)

(cho)

đặt

Động từ

to move something or someone from one place or position to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to read
To read
/rɛd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
ea
ɛ
d
d
(nghiên cứu)

(nghiên cứu)

đọc

Động từ

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ride
To ride
/raɪd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
i
d
d
e
(đi xe)

(đi xe)

cưỡi

Động từ

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
To ring
/rɪng/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(ngoáy)

(ngoáy)

ring

Động từ

to produce a clear and distinct sound that can be heard at a distance, often by striking or hitting a bell or other metallic object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to run
To run
/rʌn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
u
ʌ
n
n
(lao)

(lao)

chạy

Động từ

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to see
To see
/si:/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
ee
i:
(thấy)

(thấy)

nhìn thấy

Động từ

to notice a thing or person with our eyes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to send
To send
/sɛnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
e
ɛ
n
n
d
d
(chuyển)

(chuyển)

gửi

Động từ

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to say
To say
/seɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
a
e
y
ɪ
(thể hiện)

(thể hiện)

nói

Động từ

to use words and our voice to show what we are thinking or feeling

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sell
To sell
/sɛl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
e
ɛ
ll
l
(bán đi)

(bán đi)

bán

Động từ

to give something to someone in exchange for money

antonymbuy

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to shine
To shine
/ʃaɪn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
sh
ʃ
i
n
n
e
(sáng bóng)

(sáng bóng)

tỏa sáng

Động từ

to emit or reflect light or brightness

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to show
To show
/ʃoʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
sh
ʃ
o
w
(cho xem)

(cho xem)

trình bày

Động từ

to make something visible or noticeable

antonymhide

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to sing
To sing
/sɪng/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
n
n
g
g
(ca hát)

(ca hát)

hát

Động từ

to use one's voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sit
To sit
/sɪt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
t
t
(đặt mông)

(đặt mông)

ngồi

Động từ

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

antonymstand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sleep
To sleep
/sli:p/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
l
l
ee
i:
p
p
(h ngủ)

(h ngủ)

ngủ

Động từ

to rest our mind and body, with our eyes closed

antonymwake

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to speak
To speak
/spi:k/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
p
p
ea
i:
k
k
(phát biểu)

(phát biểu)

nói

Động từ

to use one's voice to express a particular feeling or thought

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to spend
To spend
/spɛnd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
p
p
e
ɛ
n
n
d
d
(dùng tiền)

(dùng tiền)

chi tiêu

Động từ

to use money as a payment for services, goods, etc.

to stand
To stand
/stænd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(trụ)

(trụ)

đứng

Động từ

to be upright on one's feet

antonymsit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to steal
To steal
/sti:l/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
t
t
ea
i:
l
l
(trộm)

(trộm)

ăn cắp

Động từ

to take something from someone or somewhere without permission or paying for it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to swim
To swim
/swɪm/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
w
w
i
ɪ
m
m
(lội)

(lội)

bơi

Động từ

to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to take
To take
/teɪk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
a
k
k
e
(cầm)

(cầm)

lấy

Động từ

to reach for something and hold it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to teach
To teach
/ti:ʧ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
ea
i:
ch
ʧ
(giảng)

(giảng)

dạy

Động từ

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to tell
To tell
/tɛl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
t
t
e
ɛ
ll
l
(cho biết)

(cho biết)

nói

Động từ

to use words and give someone information

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to think
To think
/θɪnk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
th
θ
i
ɪ
n
n
k
k
(cho rằng)

(cho rằng)

nghĩ

Động từ

to have a type of belief or idea about a person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to throw
To throw
/θroʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
th
θ
r
r
o
w
(quăng)

(quăng)

ném

Động từ

to make something move through the air by quickly moving your arm and hand

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to understand
To understand
/ʌndərstænd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
u
ʌ
n
n
d
d
e
ə
r
r
s
s
t
t
a
æ
n
n
d
d
(nắm vững)

(nắm vững)

hiểu

Động từ

to know something's meaning, particularly something that someone says

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wear
To wear
/wɛr/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
ea
ɛ
r
r
(đeo)

(đeo)

mặc

Động từ

to have something such as clothes, shoes, etc. on your body

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to win
To win
/wɪn/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
i
ɪ
n
n
(chiến thắng)

(chiến thắng)

thắng

Động từ

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

antonymlose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 34 từ trong tổng số Total English Elementary - Unit 6 - Reference - Part 2. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice