reviewXem lạichevron down
1 / 19
Thoát
1-
to enamor
2-
to abhor
3-
to proctor
4-
to clangour
5-
to devour
6-
to belabor
7-
to endeavor
8-
to demur
9-
to procure
10-
to coiffure
11-
to accrue
12-
to maneuver
13-
to clamber
14-
to patter
15-
to welter
16-
to massacre
17-
to aver
18-
to impair
19-
to wither
to enamor
Động từ
e
ɛ
n
n
a
æ
m
m
o
ɜ
r
r
(làm phải lòng)

(làm phải lòng)

làm say đắm

to cause to be in love or infatuated by someone or something

to abhor
to abhor
Động từ
a
æ
b
b
h
h
o
ɔ
r
r
(khinh bỉ)

(khinh bỉ)

ghê tởm

to hate a behavior or way of thought, believing that it is morally wrong

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to proctor
Động từ
p
p
r
r
o
ɑ
c
k
t
t
o
ɜ
r
r
(quan sát)

(quan sát)

giám sát

to direct the execution of an examination and monitor the students

to clangour
Động từ
c
k
l
l
a
æ
n
n
g
g
ou
ə
r
r
(gòn gàng)

(gòn gàng)

ngảng

to make an ongoing loud or ringing noise; especially that of metal being hit

to devour
Động từ
d
d
e
ɪ
v
v
o
a
u
ʊ
r
r
(tán phá)

(tán phá)

hủy diệt

to destroy or demolish entirely

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to belabor
Động từ
b
b
e
ɪ
l
l
a
b
b
o
ə
r
r
(phê phán)

(phê phán)

mắng mỏ

to criticize or attack on someone with harsh words

to endeavor
to endeavor
Động từ
e
ɪ
n
n
d
d
ea
ɛ
v
v
o
ɜ
r
r
(cố gắng)

(cố gắng)

nỗ lực

to make an effort to achieve a goal or complete a task

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to demur
to demur
Động từ
d
d
e
ɪ
m
m
u
ɜ
r
r
(ngần ngại)

(ngần ngại)

phản đối

to express one's disagreement, refusal, or reluctance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to procure
to procure
Động từ
p
p
r
r
o
c
k
u
r
r
e
(thu được)

(thu được)

tiến hành

Formal

to obtain something, especially through effort or skill

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to coiffure
to coiffure
Động từ
c
k
oi
ɔɪ
ff
f
u
r
r
e
(chải tóc)

(chải tóc)

biến hoá tóc

to style one's hair in an attractive manner

to accrue
Động từ
a
ə
cc
k
r
r
ue
u
(dồn lại)

(dồn lại)

tích lũy

(particularly related to money) to gradually increase in amount or number

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to maneuver
to maneuver
Động từ
m
m
a
ə
n
n
eu
u
v
v
e
ɜ
r
r
(di chuyển chiến lược)

(di chuyển chiến lược)

điều khiển

to strategically navigate or direct a vehicle, object, or oneself through a series of planned movements

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clamber
to clamber
Động từ
c
k
l
l
a
æ
m
m
b
b
e
ɜ
r
r
(trèo lên)

(trèo lên)

leo trèo

to climb a surface using hands and feet

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to patter
Động từ
p
p
a
æ
tt
t
e
ɜ
r
r
(típ tách)

(típ tách)

rơi lộp độp

to make a light repeated sound, especially by tapping on something

to welter
Động từ
w
w
e
ɛ
l
l
t
t
e
ɜ
r
r
(chìm trong (máu))

(chìm trong (máu))

vùng vẫy trong

to be soaked in liquid, especially blood

to massacre
Động từ
m
m
a
æ
ss
s
a
ə
c
r
r
e
(thảm sát)

(thảm sát)

tàn sát

to brutally kill a large number of people

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to aver
Động từ
a
v
v
e
ɜ
r
r
(tuyên bố)

(tuyên bố)

khẳng định

to confidently state or declare something as true

to impair
to impair
Động từ
i
ɪ
m
m
p
p
ai
ɛ
r
r
(làm giảm hiệu quả)

(làm giảm hiệu quả)

làm suy yếu

to cause something to become weak or less effective

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wither
to wither
Động từ
w
w
i
ɪ
th
ð
e
ɜ
r
r
(khô héo)

(khô héo)

héo

to dry up or shrink, typically due to a loss of moisture

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Lesson 6. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice