reviewXem lạichevron down
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan /

Tính từ của sự nhẹ nhàng

1 / 17
Thoát
1-
light
2-
bright
3-
shiny
4-
fluorescent
5-
flashy
6-
translucent
7-
sparkling
8-
radiant
9-
lit
10-
luminous
11-
dazzling
12-
glittering
13-
gleaming
14-
backlit
15-
glowing
16-
glimmering
17-
shimmering
light
light
Tính từ
l
l
i
gh
t
t
(nhạt màu)

(nhạt màu)

màu nhạt

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

example
Ví dụ
Click on words
She prefers to wear light colors in the summer to stay cool.
The flowers in the garden were a beautiful mix of light and vibrant hues.
bright
bright
Tính từ
b
b
r
r
i
gh
t
t
(rực)

(rực)

sáng

emitting or reflecting a significant amount of light

shiny
shiny
Tính từ
sh
ʃ
i
n
n
y
i
(lấp lánh)

(lấp lánh)

sáng bóng

bright and smooth in a way that reflects light

fluorescent
fluorescent
Tính từ
f
f
l
l
uo
ɔ
r
r
e
ɛ
s
s
c
e
ə
n
n
t
t
(lấp lánh)

(lấp lánh)

phát quang

displaying a very bright, vivid, or glowing color, often appearing unnatural or highly noticeable

flashy
flashy
Tính từ
f
f
l
l
a
æ
sh
ʃ
y
i
(sặc sỡ)

(sặc sỡ)

lòe loẹt

Disapproving

strikingly bright and eye-catching, often in a way that is showy or extravagant

translucent
Tính từ
t
t
r
r
a
æ
n
n
s
s
l
l
u
u
c
s
e
ə
n
n
t
t
(bán trong suốt)

(bán trong suốt)

mờ đục

permitting light to pass through but making objects on the other side appear blurred

sparkling
sparkling
Tính từ
s
s
p
p
a
ɑ
r
r
k
k
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(rực rỡ)

(rực rỡ)

lóng lánh

shining brightly with flashes of light

radiant
Tính từ
r
r
a
d
d
ia
n
n
t
t
(sáng chói)

(sáng chói)

rực rỡ

emitting or reflecting light in a bright, glowing manner

lit
lit
Tính từ
l
l
i
ɪ
t
t
(h روشن)

(h روشن)

sáng

brightened or made visible by light

luminous
Tính từ
l
l
u
u
m
m
i
ə
n
n
ou
ə
s
s
(tỏa sáng)

(tỏa sáng)

phát sáng

emitting or reflecting light

dazzling
dazzling
Tính từ
d
d
a
æ
zz
z
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(rực rỡ)

(rực rỡ)

lấp lánh

shining brightly with intense light

glittering
glittering
Tính từ
g
g
l
l
i
ɪ
tt
t
e
ɜ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(rực rỡ)

(rực rỡ)

lấp lánh

shining brightly, often with small flashes of light

gleaming
gleaming
Tính từ
g
g
l
l
ea
i
m
m
i
ɪ
n
n
g
g
(lấp lánh)

(lấp lánh)

tỏa sáng

shining or reflecting light in a bright way

backlit
Tính từ
b
b
a
æ
ck
k
l
l
i
ɪ
t
t
(chống sáng)

(chống sáng)

hậu chiếu

illuminated from behind, creating a striking contrast with the foreground subject

glowing
glowing
Tính từ
g
g
l
l
o
oʊɪ
w
i
n
n
g
g
(tỏa sáng)

(tỏa sáng)

phát sáng

producing light, often softly or warmly

glimmering
glimmering
Tính từ
g
g
l
l
i
ɪ
mm
m
e
ɜ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(lấp lánh)

(lấp lánh)

lung linh

emitting a faint or wavering light

shimmering
shimmering
Tính từ
sh
ʃ
i
ɪ
mm
m
e
ɜ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(rực rỡ)

(rực rỡ)

lấp lánh

emitting a flickering or wavering light

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Adjectives of Lightness. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice