reviewXem lạichevron down
1 / 22
Thoát
1-
free
2-
worthless
3-
cheap
4-
inexpensive
5-
affordable
6-
low-cost
7-
worth
8-
collectible
9-
expensive
10-
valuable
11-
precious
12-
pricey
13-
costly
14-
priceless
15-
upscale
16-
underrated
17-
exorbitant
18-
overrated
19-
multibillion
20-
prized
21-
mid-range
22-
economical
free
free
Tính từ
f
f
r
r
ee
i:
(Không mất phí)

(Không mất phí)

Miễn phí

not requiring payment

example
Ví dụ
Click on words
Free Wi-Fi is available in this café.
The book club provides a free book each month.
worthless
worthless
Tính từ
w
w
o
ɜ
r
r
th
θ
l
l
e
ə
ss
s
(không có giá trị)

(không có giá trị)

vô giá trị

having no meaningful value, impact, or utility

cheap
cheap
Tính từ
ch
ʧ
ea
i:
p
p
(không đắt)

(không đắt)

rẻ

having a low price

inexpensive
inexpensive
Tính từ
i
ɪ
n
n
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
n
n
s
s
i
ɪ
v
v
e
(không đắt)

(không đắt)

giá cả phải chăng

having a reasonable price

affordable
affordable
Tính từ
a
ə
ff
f
o
ɔ
r
r
d
d
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(giá cả hợp lý)

(giá cả hợp lý)

có giá cả phải chăng

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties

low-cost
low-cost
Tính từ
uk flag
/ˌɫoʊˈkɔst/
(chi phí thấp)

(chi phí thấp)

giá rẻ

relatively cheap compared to others of its kind

worth
worth
Tính từ
w
w
o
ɜ
r
r
th
θ
(giá trị)

(giá trị)

đáng giá

equal to a specified amount of money, etc.

collectible
Tính từ
c
k
o
ə
ll
l
e
ɛ
c
k
t
t
i
ə
b
b
ə
l
l
e
(có thể thu hồi)

(có thể thu hồi)

đã đến hạn thu

able to be collected or received, especially referring to payments or debts that are due

expensive
expensive
Tính từ
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
n
n
s
s
i
ɪ
v
v
e
(cao giá)

(cao giá)

đắt tiền

having a high price

valuable
valuable
Tính từ
v
v
a
æ
l
l
u
j
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(có giá trị cao)

(có giá trị cao)

quý giá

worth a large amount of money

precious
precious
Tính từ
p
p
r
r
e
ɛ
c
ʃ
iou
ə
s
s
(quý báu)

(quý báu)

quý giá

possessing qualities that make something rare or highly valuable

pricey
pricey
Tính từ
p
p
r
r
i
c
s
e
y
i
(so với giá)

(so với giá)

đắt tiền

costing a lot of money

costly
costly
Tính từ
c
k
o
ɑ
s
s
t
t
l
l
y
i
(tốn kém)

(tốn kém)

đắt đỏ

costing much money, often more than one is willing to pay

priceless
priceless
Tính từ
p
p
r
r
i
c
s
e
l
l
e
ə
ss
s
(quý giá)

(quý giá)

vô giá

having great value or importance

upscale
upscale
Tính từ
u
ə
p
p
s
s
c
k
a
l
l
e
(sang trọng)

(sang trọng)

cao cấp

Approving

high quality, luxurious, or intended for a wealthier clientele

underrated
Danh từ
u
ə
n
n
d
d
e
ɜ
rr
r
a
t
t
e
ɪ
d
d
(sự không được công nhận)

(sự không được công nhận)

sự đánh giá thấp

not fully appreciated or acknowledged

exorbitant
exorbitant
Tính từ
e
ɪ
x
gz
o
ɔ
r
r
b
b
i
ɪ
t
t
a
ə
n
n
t
t
(cao ngất)

(cao ngất)

cắt cổ

Disapproving
Formal

(of prices) unreasonably or extremely high

overrated
Tính từ
uk flag
/ˌoʊvɝˈɹeɪtɪd/
(quá được ca ngợi)

(quá được ca ngợi)

được đánh giá cao hơn thực tế

having a higher or exaggerated reputation or value than something truly deserves

multibillion
Tính từ
m
m
u
ə
l
l
t
t
i
b
b
i
ɪ
ll
l
i
j
o
ə
n
n
(nhiều tỷ)

(nhiều tỷ)

đa tỷ

indicating a value or quantity that involves multiple billions

prized
prized
Tính từ
p
p
r
r
i
z
z
e
d
d
(đáng trân trọng)

(đáng trân trọng)

quý giá

considered highly valuable or esteemed

mid-range
Tính từ
uk flag
/mˈɪdɹˈeɪndʒ/
(vừa phải)

(vừa phải)

trung bình

falling within the middle of a range or spectrum

economical
Tính từ
e
ɛ
c
k
o
ə
n
n
o
ɑ
m
m
i
ɪ
c
k
a
ə
l
l
(tiết kiệm)

(tiết kiệm)

kinh tế

designed to be efficient and cost-effective

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Adjectives of Value. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice